Kết quả Harrogate Town vs Grimsby Town, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Harrogate Town vs Grimsby Town Phong độ Harrogate Town gần đây Phong độ Grimsby Town gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.93O 2.25
0.88U 2.25
0.941
2.90X
3.202
2.17Hiệp 1+0
1.16-0
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Harrogate Town vs Grimsby Town
-
Sân vận động: Wetherby Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Harrogate Town vs Grimsby Town: Diễn biến chính
- 23'Josh March0-0
- 39'0-1
Kieran Green
- 45'0-2
Jason Dadi Svanthorsson
- 46'0-2Davies Jordan
Evan Khouri - 46'James Daly
Tom Cursons0-2 - 74'0-2Charles Vernam
Luca Barrington - 75'0-2Tyrell Warren
Doug Tharme - 75'Stephen Dooley
Ben Fox0-2 - 75'0-2Curtis Thompson
Kieran Green - 85'Ellis Taylor1-2
- 86'Bryant Bilongo
Warren Burrell1-2 - 87'Danny Rose(OW)2-2
- 90'2-2Darragh Burns
Jason Dadi Svanthorsson
-
Harrogate Town vs Grimsby Town: Đội hình chính và dự bị
- Harrogate Town4-2-3-131James Belshaw6Warren Burrell5Jasper Moon15Anthony OConnor14Toby Sims28Bryn Morris27Ben Fox21Ellis Taylor24Josh March18Jack Muldoon25Tom Cursons14Luca Barrington32Danny Rose11Jason Dadi Svanthorsson4Kieran Green30Evan Khouri33Denver Jay Hume20George McEachran5Harvey Rodgers24Doug Tharme17Cameron McJannett1Jordan Wright
- Đội hình dự bị
- 11James Daly20Bryant Bilongo22Stephen Dooley30Liam Gibson1Mark Oxley2Zico Asare16Oliver SandersonDarragh Burns 18Tyrell Warren 21Curtis Thompson 6Charles Vernam 10Davies Jordan 7Jake Eastwood 12Geza David Turi 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Simon WeaverPaul Hurst
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Harrogate Town vs Grimsby Town: Số liệu thống kê
- Harrogate TownGrimsby Town
- 5Phạt góc8
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 15Tổng cú sút13
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 10Sút ra ngoài2
-
- 3Cản sút6
-
- 4Sút Phạt11
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 326Số đường chuyền336
-
- 61%Chuyền chính xác64%
-
- 11Phạm lỗi4
-
- 0Việt vị1
-
- 94Đánh đầu72
-
- 37Đánh đầu thành công46
-
- 3Cứu thua0
-
- 16Rê bóng thành công18
-
- 5Đánh chặn5
-
- 33Ném biên26
-
- 1Woodwork0
-
- 16Cản phá thành công18
-
- 5Thử thách12
-
- 21Long pass29
-
- 71Pha tấn công54
-
- 42Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh