Kết quả Port Vale vs Bradford City, 01h45 ngày 02/04
Kết quả Port Vale vs Bradford City Đối đầu Port Vale vs Bradford City Phong độ Port Vale gần đây Phong độ Bradford City gần đây
- Thứ tư, Ngày 02/04/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.94O 2.5
1.30U 2.5
0.551
2.75X
2.902
2.88Hiệp 1+0
0.88-0
0.94O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Port Vale vs Bradford City
-
Sân vận động: Vale Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Port Vale vs Bradford City: Diễn biến chính
- 11'Lorent Tolaj (Assist:Ryan Croasdale)1-0
- 21'1-0Brad Halliday
- 32'Mitchell Clarke (Assist:Jack Shorrock)2-0
- 46'2-0Bobby Pointon
Omotayo Adaramola - 46'2-0Jack Shepherd
Paul Huntington - 59'Sam Hart
Jack Shorrock2-0 - 67'2-0Aden Baldwin
- 70'Ethan Chislett
Rhys Walters2-0 - 71'2-0Michael Mellon
George Lapslie - 84'2-0Jamie Walker
Brad Halliday - 85'Ronan Curtis
Jayden Stockley2-0 - 86'Lorent Tolaj2-0
- 89'2-0Richard Smallwood
- 89'2-0Richard Smallwood
- 90'2-0Michael Mellon
-
Port Vale vs Bradford City: Đội hình chính và dự bị
- Port Vale3-1-4-213Benjamin Paul Amos5Connor Hallisey6Nathan Smith22Jesse Debrah38Rhys Walters23Jack Shorrock8Ben Garrity18Ryan Croasdale2Mitchell Clarke9Jayden Stockley19Lorent Tolaj8Calum Kavanagh32George Lapslie17Tyreik Wright2Brad Halliday16Alex Pattison6Richard Smallwood45Omotayo Adaramola15Aden Baldwin20Paul Huntington18Ciaran Kelly1Samuel Colin Walker
- Đội hình dự bị
- 42Sam Hart10Ethan Chislett11Ronan Curtis40Nathan Broome26Rico Richards16Jason Lowe32Antwoine HackfordJack Shepherd 24Bobby Pointon 23Michael Mellon 26Jamie Walker 7Joe Hilton 25Neill Byrne 5Brandon Khela 11
- Huấn luyện viên (HLV)
- Andy CrosbyLeslie Mark Hughes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Port Vale vs Bradford City: Số liệu thống kê
- Port ValeBradford City
- 1Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 9Tổng cú sút11
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài8
-
- 14Sút Phạt20
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 293Số đường chuyền431
-
- 64%Chuyền chính xác74%
-
- 20Phạm lỗi14
-
- 93Đánh đầu69
-
- 50Đánh đầu thành công31
-
- 3Cứu thua4
-
- 9Rê bóng thành công20
-
- 9Đánh chặn6
-
- 27Ném biên26
-
- 9Cản phá thành công20
-
- 10Thử thách7
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 16Long pass24
-
- 94Pha tấn công129
-
- 47Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh