Kết quả Notts County vs Milton Keynes Dons, 01h45 ngày 03/04
Kết quả Notts County vs Milton Keynes Dons Đối đầu Notts County vs Milton Keynes Dons Phong độ Notts County gần đây Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
- Thứ năm, Ngày 03/04/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.80O 2.75
0.88U 2.75
0.921
1.80X
3.752
4.33Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Notts County vs Milton Keynes Dons
-
Sân vận động: Meadow Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Notts County vs Milton Keynes Dons: Diễn biến chính
- 34'0-0Kane Thompson Sommers
- 47'David McGoldrick (Assist:George Abbott)1-0
- 52'Matthew Palmer1-0
- 54'Nicholas Tsaroulla2-0
- 62'2-0Scott Hogan
Danilo Orsi-Dadomo - 74'William Jarvis (Assist:Conor Grant)3-0
- 75'3-0Jonathan Leko
Kane Thompson Sommers - 76'Curtis Edwards
Charlie Whitaker3-0 - 76'Mai Traore
Conor Grant3-0 - 76'Kellan Gordon
Nicholas Tsaroulla3-0 - 80'Zak Johnson
Lewis Macari3-0 - 80'Jack Hinchy
David McGoldrick3-0 - 81'3-0Alex Gilbey
- 87'Curtis Edwards3-0
-
Notts County vs Milton Keynes Dons: Đội hình chính và dự bị
- Notts County3-4-321Sam Slocombe4Jacob Bedeau5Matty Platt28Lewis Macari36William Jarvis18Matthew Palmer33George Abbott25Nicholas Tsaroulla11Conor Grant17David McGoldrick16Charlie Whitaker21Danilo Orsi-Dadomo8Alex Gilbey16Aaron Nemane11Dan Crowley24Connor Lemonheigh-Evans20Kane Thompson Sommers14Joseph Tomlinson17Luke Offord32Jack Sanders23Laurence Maguire1Connal Trueman
- Đội hình dự bị
- 2Kellan Gordon22Curtis Edwards7Mai Traore27Zak Johnson6Jack Hinchy30Tyler Miller29Alassana JattaScott Hogan 29Jonathan Leko 7Craig MacGillivray 15Callum Tripp 34Charlie Waller 35Tommi OReilly 18Liam Kelly 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Luke WilliamsGraham Alexander
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Notts County vs Milton Keynes Dons: Số liệu thống kê
- Notts CountyMilton Keynes Dons
- 6Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút4
-
- 5Sút trúng cầu môn0
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 10Sút Phạt10
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 553Số đường chuyền489
-
- 83%Chuyền chính xác83%
-
- 10Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị2
-
- 22Đánh đầu18
-
- 12Đánh đầu thành công8
-
- 0Cứu thua2
-
- 15Rê bóng thành công20
-
- 4Đánh chặn9
-
- 12Ném biên19
-
- 15Cản phá thành công20
-
- 7Thử thách13
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 13Long pass17
-
- 97Pha tấn công109
-
- 43Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bradford City | 41 | 21 | 10 | 10 | 54 | 34 | 20 | 73 | B B T H B T |
2 | Port Vale | 41 | 20 | 13 | 8 | 54 | 40 | 14 | 73 | T T B T T T |
3 | Walsall | 41 | 20 | 12 | 9 | 72 | 49 | 23 | 72 | B H H H H B |
4 | Doncaster Rovers | 40 | 20 | 10 | 10 | 61 | 46 | 15 | 70 | B H H T H T |
5 | AFC Wimbledon | 41 | 19 | 11 | 11 | 54 | 31 | 23 | 68 | B T H H B T |
6 | Notts County | 41 | 19 | 11 | 11 | 61 | 40 | 21 | 68 | T B H T T B |
7 | Grimsby Town | 41 | 20 | 5 | 16 | 57 | 58 | -1 | 65 | B B T T B T |
8 | Colchester United | 41 | 15 | 17 | 9 | 49 | 40 | 9 | 62 | T T B B H T |
9 | Crewe Alexandra | 41 | 15 | 16 | 10 | 47 | 41 | 6 | 61 | H H H B T B |
10 | Chesterfield | 41 | 16 | 11 | 14 | 62 | 50 | 12 | 59 | T H T T B H |
11 | Salford City | 40 | 15 | 13 | 12 | 50 | 46 | 4 | 58 | H B T T H H |
12 | Bromley | 41 | 14 | 14 | 13 | 56 | 51 | 5 | 56 | B H B B H T |
13 | Fleetwood Town | 41 | 14 | 14 | 13 | 57 | 53 | 4 | 56 | H B H T T B |
14 | Swindon Town | 41 | 13 | 15 | 13 | 61 | 57 | 4 | 54 | H H H B T T |
15 | Barrow | 41 | 14 | 10 | 17 | 47 | 47 | 0 | 52 | H H T B H T |
16 | Cheltenham Town | 41 | 13 | 11 | 17 | 51 | 61 | -10 | 50 | T H B B B B |
17 | Gillingham | 41 | 11 | 14 | 16 | 36 | 44 | -8 | 47 | H H H H H H |
18 | Newport County | 41 | 13 | 8 | 20 | 51 | 68 | -17 | 47 | B T B B H B |
19 | Milton Keynes Dons | 41 | 13 | 7 | 21 | 51 | 65 | -14 | 46 | B T H B B B |
20 | Harrogate Town | 41 | 12 | 9 | 20 | 33 | 52 | -19 | 45 | T B H H T B |
21 | Tranmere Rovers | 41 | 10 | 13 | 18 | 36 | 58 | -22 | 43 | T T H T B T |
22 | Accrington Stanley | 41 | 10 | 12 | 19 | 46 | 63 | -17 | 42 | T H H H B B |
23 | Morecambe | 41 | 10 | 6 | 25 | 37 | 60 | -23 | 36 | B H B T T B |
24 | Carlisle United | 41 | 8 | 10 | 23 | 34 | 63 | -29 | 34 | B T H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh