Kết quả Carlisle United vs Newport County, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Carlisle United vs Newport County Đối đầu Carlisle United vs Newport County Phong độ Carlisle United gần đây Phong độ Newport County gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.85O 2.5
0.93U 2.5
0.751
1.75X
3.802
4.33Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.95O 1
0.84U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carlisle United vs Newport County
-
Sân vận động: Brunton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Carlisle United vs Newport County: Diễn biến chính
- 24'Charlie McArthur
Archie Davies0-0 - 26'0-1
Kieron Evans (Assist:Bobby Kamwa)
- 28'0-2
Bobby Kamwa
- 33'Georgie Kelly (Assist:Stephen Wearne)1-2
- 55'Matthew Dennis
Joshua Vela1-2 - 60'Georgie Kelly2-2
- 67'2-2Josh Martin
David Ibukun Ajiboye - 71'2-2Kai Whitmore
Kieron Evans - 75'Aaron Hayden2-2
- 75'2-2Josh Martin
- 80'Joe Hugill
Stephen Wearne2-2 - 80'Joe Bevan
Sean Fusire2-2 - 84'Aaron Hayden3-2
- 90'Matthew Dennis3-2
- 90'Joe Bevan3-2
-
Carlisle United vs Newport County: Đội hình chính và dự bị
- Carlisle United4-3-313Gabriel Breeze18Jack Ellis4Terell Thomas6Aaron Hayden2Archie Davies45Sean Fusire16Joshua Vela43Callum Whelan40Kadeem Harris9Georgie Kelly39Stephen Wearne7Bobby Kamwa44David Ibukun Ajiboye12Joe Thomas19Shane Daniel McLoughlin11Cameron Antwi17Kieron Evans3Anthony Driscoll-Glennon26Cameron Evans5James Clarke4Matthew Baker1Nick Townsend
- Đội hình dự bị
- 22Charlie McArthur19Matthew Dennis17Joe Hugill37Joe Bevan1Harry Lewis26Ben Barclay8Callum GuyJosh Martin 8Kai Whitmore 14Lewis Webb 36Ciaran Brennan 6Keenan Patten 38Geoffroy Bony 37Michael Spellman 21
- Huấn luyện viên (HLV)
- Paul SimpsonGraham Coughlan
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Carlisle United vs Newport County: Số liệu thống kê
- Carlisle UnitedNewport County
- 5Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút13
-
- 7Sút trúng cầu môn10
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 8Sút Phạt10
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 404Số đường chuyền300
-
- 73%Chuyền chính xác58%
-
- 10Phạm lỗi8
-
- 2Việt vị1
-
- 67Đánh đầu49
-
- 35Đánh đầu thành công25
-
- 7Cứu thua3
-
- 15Rê bóng thành công19
-
- 9Đánh chặn5
-
- 40Ném biên21
-
- 1Woodwork0
-
- 15Cản phá thành công21
-
- 5Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 134Pha tấn công94
-
- 53Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 42 | 21 | 13 | 8 | 59 | 40 | 19 | 76 | T B T T T T |
2 | Bradford City | 42 | 21 | 10 | 11 | 58 | 39 | 19 | 73 | B T H B T B |
3 | Walsall | 42 | 20 | 12 | 10 | 72 | 51 | 21 | 72 | H H H H B B |
4 | Doncaster Rovers | 41 | 20 | 11 | 10 | 62 | 47 | 15 | 71 | H H T H T H |
5 | AFC Wimbledon | 42 | 19 | 12 | 11 | 55 | 32 | 23 | 69 | T H H B T H |
6 | Notts County | 42 | 19 | 11 | 12 | 62 | 43 | 19 | 68 | B H T T B B |
7 | Grimsby Town | 42 | 20 | 6 | 16 | 59 | 60 | -1 | 66 | B T T B T H |
8 | Colchester United | 42 | 16 | 17 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T B B H T T |
9 | Chesterfield | 42 | 17 | 11 | 14 | 65 | 50 | 15 | 62 | H T T B H T |
10 | Salford City | 41 | 16 | 13 | 12 | 53 | 47 | 6 | 61 | B T T H H T |
11 | Crewe Alexandra | 42 | 15 | 16 | 11 | 49 | 44 | 5 | 61 | H H B T B B |
12 | Swindon Town | 42 | 14 | 15 | 13 | 66 | 61 | 5 | 57 | H H B T T T |
13 | Fleetwood Town | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 56 | 1 | 56 | B H T T B B |
14 | Bromley | 42 | 14 | 14 | 14 | 56 | 56 | 0 | 56 | H B B H T B |
15 | Barrow | 42 | 15 | 10 | 17 | 49 | 47 | 2 | 55 | H T B H T T |
16 | Cheltenham Town | 42 | 14 | 11 | 17 | 54 | 63 | -9 | 53 | H B B B B T |
17 | Gillingham | 42 | 12 | 14 | 16 | 37 | 44 | -7 | 50 | H H H H H T |
18 | Newport County | 42 | 13 | 8 | 21 | 51 | 70 | -19 | 47 | T B B H B B |
19 | Milton Keynes Dons | 42 | 13 | 7 | 22 | 51 | 66 | -15 | 46 | T H B B B B |
20 | Harrogate Town | 42 | 12 | 10 | 20 | 35 | 54 | -19 | 46 | B H H T B H |
21 | Tranmere Rovers | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 61 | -22 | 44 | T H T B T H |
22 | Accrington Stanley | 42 | 10 | 13 | 19 | 49 | 66 | -17 | 43 | H H H B B H |
23 | Carlisle United | 42 | 9 | 10 | 23 | 36 | 63 | -27 | 37 | T H B B T T |
24 | Morecambe | 42 | 10 | 6 | 26 | 37 | 62 | -25 | 36 | H B T T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh