Kết quả Port Vale vs Bromley, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Port Vale vs Bromley Đối đầu Port Vale vs Bromley Phong độ Port Vale gần đây Phong độ Bromley gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.81O 2.25
0.82U 2.25
1.001
1.75X
3.602
4.40Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.92O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Port Vale vs Bromley
-
Sân vận động: Vale Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Port Vale vs Bromley: Diễn biến chính
- 5'Jack Shorrock (Assist:Lorent Tolaj)1-0
- 10'1-0Michael Cheek
- 28'Lorent Tolaj (Assist:Ryan Croasdale)2-0
- 33'2-0Kamarl Grant
- 53'2-0Omar Sowunmi
- 54'Ryan Croasdale2-0
- 58'2-0Ashley Charles
- 62'2-0Brooklyn Ilunga
Ashley Charles - 62'2-0Harry McKirdy
Cameron Congreve - 64'Ronan Curtis
Jayden Stockley2-0 - 65'George Byers
Rhys Walters2-0 - 65'Sam Hart
Jack Shorrock2-0 - 66'George Byers3-0
- 68'Lorent Tolaj (Assist:Mitchell Clarke)4-0
- 75'Rico Richards
Ben Garrity4-0 - 76'4-0Nicke Kabamba
Michael Cheek - 76'4-0Corey Whitely
Daniel Imray - 79'4-0Byron Webster
- 80'Jemiah Umolu
Lorent Tolaj4-0 - 82'Ryan Croasdale (Assist:Jemiah Umolu)5-0
- 85'5-0Jude Arthurs
- 87'5-0Ben Thompson
-
Port Vale vs Bromley: Đội hình chính và dự bị
- Port Vale3-1-4-213Benjamin Paul Amos5Connor Hallisey6Nathan Smith22Jesse Debrah38Rhys Walters23Jack Shorrock8Ben Garrity18Ryan Croasdale2Mitchell Clarke9Jayden Stockley19Lorent Tolaj9Michael Cheek25Daniel Imray32Ben Thompson22Cameron Congreve20Jude Arthurs4Ashley Charles16Kamarl Grant5Omar Sowunmi17Byron Webster34Adam Mayor1Grant Smith
- Đội hình dự bị
- 11Ronan Curtis42Sam Hart26Rico Richards7George Byers37Jemiah Umolu40Nathan Broome10Ethan ChislettHarry McKirdy 13Nicke Kabamba 26Corey Whitely 18Brooklyn Ilunga 31Maldini Kacurri 35Markus Ifill 19Sam Long 12
- Huấn luyện viên (HLV)
- Andy Crosby
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Port Vale vs Bromley: Số liệu thống kê
- Port ValeBromley
- 4Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng7
-
- 10Tổng cú sút9
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 2Sút ra ngoài4
-
- 2Cản sút4
-
- 12Sút Phạt7
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 317Số đường chuyền307
-
- 77%Chuyền chính xác69%
-
- 7Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị0
-
- 36Đánh đầu64
-
- 22Đánh đầu thành công28
-
- 1Cứu thua1
-
- 16Rê bóng thành công15
-
- 7Đánh chặn7
-
- 20Ném biên29
-
- 16Cản phá thành công15
-
- 13Thử thách3
-
- 4Kiến tạo thành bàn0
-
- 63Pha tấn công81
-
- 40Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh