Kết quả Chesterfield vs Fleetwood Town, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Chesterfield vs Fleetwood Town Phong độ Chesterfield gần đây Phong độ Fleetwood Town gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.81O 2.5
0.91U 2.5
0.911
1.96X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.71O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chesterfield vs Fleetwood Town
-
Sân vận động: Proact Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Chesterfield vs Fleetwood Town: Diễn biến chính
- 14'0-0Mark Helm
- 31'Oliver Banks
Armando Dobra0-0 - 55'Ryan Colclough1-0
- 60'1-0George Morrison
Louie Marsh - 68'Aribim Pepple
William Grigg1-0 - 68'Dylan Duffy
Ryan Colclough1-0 - 69'Ashley Palmer (Assist:Liam Mandeville)2-0
- 70'2-0Kobei Moore
Owen Devonport - 74'Patrick Madden
John Fleck2-0 - 74'Tom Naylor
Jenson Metcalfe2-0 - 77'2-0Zech Medley
Matthew Virtue-Thick - 78'Patrick Madden (Assist:Aribim Pepple)3-0
-
Chesterfield vs Fleetwood Town: Đội hình chính và dự bị
- Chesterfield4-2-3-123Ryan Boot19Lewis Gordon25Kyle McFadzean21Ashley Palmer7Liam Mandeville13John Fleck26Jenson Metcalfe11Ryan Colclough17Armando Dobra34Michael Oluwakorede Olakigbe9William Grigg21Louie Marsh31Owen Devonport10Danny Mayor8Matthew Virtue-Thick20Harrison Neal17Mark Helm26Shaun Rooney15Rhys Bennett25Finley Potter16Mackenzie Hunt13Jay Lynch
- Đội hình dự bị
- 27Aribim Pepple18Dylan Duffy33Patrick Madden4Tom Naylor28Oliver Banks5Jamie Grimes1Max ThompsonZech Medley 3Kobei Moore 27George Morrison 23James Bolton 5Luke Hewitson 37Will Johnson 24Ronan Mansfield 29
- Huấn luyện viên (HLV)
- Paul CookScott Brown
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chesterfield vs Fleetwood Town: Số liệu thống kê
- ChesterfieldFleetwood Town
- 9Phạt góc2
-
- 8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài1
-
- 1Cản sút4
-
- 10Sút Phạt6
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
- 493Số đường chuyền301
-
- 84%Chuyền chính xác72%
-
- 6Phạm lỗi10
-
- 4Việt vị3
-
- 26Đánh đầu48
-
- 18Đánh đầu thành công19
-
- 3Cứu thua0
-
- 12Rê bóng thành công16
-
- 6Đánh chặn4
-
- 22Ném biên21
-
- 12Cản phá thành công16
-
- 3Thử thách8
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 28Long pass20
-
- 72Pha tấn công64
-
- 47Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 42 | 21 | 13 | 8 | 59 | 40 | 19 | 76 | T B T T T T |
2 | Bradford City | 42 | 21 | 10 | 11 | 58 | 39 | 19 | 73 | B T H B T B |
3 | Walsall | 42 | 20 | 12 | 10 | 72 | 51 | 21 | 72 | H H H H B B |
4 | Doncaster Rovers | 41 | 20 | 11 | 10 | 62 | 47 | 15 | 71 | H H T H T H |
5 | AFC Wimbledon | 42 | 19 | 12 | 11 | 55 | 32 | 23 | 69 | T H H B T H |
6 | Notts County | 42 | 19 | 11 | 12 | 62 | 43 | 19 | 68 | B H T T B B |
7 | Grimsby Town | 42 | 20 | 6 | 16 | 59 | 60 | -1 | 66 | B T T B T H |
8 | Colchester United | 42 | 16 | 17 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T B B H T T |
9 | Chesterfield | 42 | 17 | 11 | 14 | 65 | 50 | 15 | 62 | H T T B H T |
10 | Salford City | 41 | 16 | 13 | 12 | 53 | 47 | 6 | 61 | B T T H H T |
11 | Crewe Alexandra | 42 | 15 | 16 | 11 | 49 | 44 | 5 | 61 | H H B T B B |
12 | Swindon Town | 42 | 14 | 15 | 13 | 66 | 61 | 5 | 57 | H H B T T T |
13 | Fleetwood Town | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 56 | 1 | 56 | B H T T B B |
14 | Bromley | 42 | 14 | 14 | 14 | 56 | 56 | 0 | 56 | H B B H T B |
15 | Barrow | 42 | 15 | 10 | 17 | 49 | 47 | 2 | 55 | H T B H T T |
16 | Cheltenham Town | 42 | 14 | 11 | 17 | 54 | 63 | -9 | 53 | H B B B B T |
17 | Gillingham | 42 | 12 | 14 | 16 | 37 | 44 | -7 | 50 | H H H H H T |
18 | Newport County | 42 | 13 | 8 | 21 | 51 | 70 | -19 | 47 | T B B H B B |
19 | Milton Keynes Dons | 42 | 13 | 7 | 22 | 51 | 66 | -15 | 46 | T H B B B B |
20 | Harrogate Town | 42 | 12 | 10 | 20 | 35 | 54 | -19 | 46 | B H H T B H |
21 | Tranmere Rovers | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 61 | -22 | 44 | T H T B T H |
22 | Accrington Stanley | 42 | 10 | 13 | 19 | 49 | 66 | -17 | 43 | H H H B B H |
23 | Carlisle United | 42 | 9 | 10 | 23 | 36 | 63 | -27 | 37 | T H B B T T |
24 | Morecambe | 42 | 10 | 6 | 26 | 37 | 62 | -25 | 36 | H B T T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh