Kết quả Doncaster Rovers vs Walsall, 01h45 ngày 02/04
Kết quả Doncaster Rovers vs Walsall Đối đầu Doncaster Rovers vs Walsall Phong độ Doncaster Rovers gần đây Phong độ Walsall gần đây
- Thứ tư, Ngày 02/04/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.88O 2.5
0.93U 2.5
0.891
2.05X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Doncaster Rovers vs Walsall
-
Sân vận động: Keepmoat Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Doncaster Rovers vs Walsall: Diễn biến chính
- 5'George Broadbent0-0
- 16'Luke James Molyneux (Assist:Owen Bailey)1-0
- 18'1-1
Taylor Allen (Assist:Oisin McEntee)
- 30'Jamie Sterry1-1
- 39'1-1Evan Weir
- 62'1-1Liam Gordon
- 67'1-1Jamie Jellis
- 67'Teddy Sharman-Lowe1-1
- 73'Harry Clifton
Joe Sbarra1-1 - 73'Billy Sharp
Robert Street1-1 - 80'1-1Albert Adomah
Levi Amantchi - 84'Billy Sharp (Assist:Jordan Gibson)2-1
- 87'2-1Danny Johnson
Ryan Stirk - 88'2-1Connor Barrett
Nathan Asiimwe - 89'2-1Oisin McEntee
- 90'2-2
Danny Johnson
-
Doncaster Rovers vs Walsall: Đội hình chính và dự bị
- Doncaster Rovers4-2-3-119Teddy Sharman-Lowe23Jack Senior6Richard Wood4Thomas Anderson2Jamie Sterry8George Broadbent17Owen Bailey11Jordan Gibson10Joe Sbarra7Luke James Molyneux9Robert Street9Jamille Matt11Levi Amantchi19Nathan Asiimwe22Jamie Jellis25Ryan Stirk21Taylor Allen3Liam Gordon4Oisin McEntee26David Okagbue30Evan Weir12Sam Hornby
- Đội hình dự bị
- 15Harry Clifton14Billy Sharp1Ian Lawlor16Tom Nixon24Zain Westbrooke22Patrick Kelly18Ethan EnnisAlbert Adomah 37Danny Johnson 39Connor Barrett 2Tommy Simkin 1Donervorn Daniels 5Brandon Comley 14Charlie Lakin 8
- Huấn luyện viên (HLV)
- Grant McCannMathew Sadler
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Doncaster Rovers vs Walsall: Số liệu thống kê
- Doncaster RoversWalsall
- 3Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 9Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài7
-
- 13Sút Phạt9
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 503Số đường chuyền262
-
- 80%Chuyền chính xác61%
-
- 9Phạm lỗi13
-
- 2Việt vị3
-
- 57Đánh đầu75
-
- 35Đánh đầu thành công31
-
- 3Cứu thua2
-
- 12Rê bóng thành công12
-
- 7Đánh chặn3
-
- 19Ném biên23
-
- 12Cản phá thành công12
-
- 7Thử thách7
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 31Long pass25
-
- 105Pha tấn công96
-
- 46Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh