Kết quả Crewe Alexandra vs Cheltenham Town, 02h00 ngày 11/04

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 42

  • Crewe Alexandra vs Cheltenham Town: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goal George Miller (Assist:Arkell Jude-Boyd)
  • 33'
    0-1
    Ryan Haynes
  • 34'
    Zac Williams
    0-1
  • 45'
    Kane Hemmings goal 
    1-1
  • 46'
    Owen Lunt  
    Tom Lowery  
    1-1
  • 70'
    Calum Agius  
    Omar Bogle  
    1-1
  • 70'
    1-1
     Valintino Adedokun
     Ryan Haynes
  • 70'
    Adrien Thibaut  
    Jack Powell  
    1-1
  • 73'
    1-1
    Scot Bennett
  • 76'
    1-1
     Matt Taylor
     George Miller
  • 76'
    1-1
     Liam Dulson
     Scot Bennett
  • 78'
    1-2
    goal Jordan Thomas (Assist:Valintino Adedokun)
  • 86'
    1-3
    goal Liam Dulson (Assist:Arkell Jude-Boyd)
  • 87'
    1-3
     Ibrahim Bakare
     Jordan Thomas
  • 90'
    Calum Agius goal 
    2-3
  • Crewe Alexandra vs Cheltenham Town: Đội hình chính và dự bị

  • Crewe Alexandra3-5-2
    12
    Filip Marschall
    4
    Zac Williams
    5
    Mickey Demetriou
    26
    Connor ORiordan
    25
    Max Conway
    23
    Jack Powell
    6
    Max Sanders
    30
    Tom Lowery
    28
    Lewis Billington
    9
    Omar Bogle
    15
    Kane Hemmings
    10
    George Miller
    26
    Tommy Backwell
    15
    Jordan Thomas
    4
    Liam Kinsella
    17
    Scot Bennett
    22
    Ethon Archer
    3
    Ryan Haynes
    2
    Arkell Jude-Boyd
    25
    Sam Stubbs
    6
    Tom Bradbury
    21
    Joe Day
    Cheltenham Town3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Calum Agius
    29Adrien Thibaut
    19Owen Lunt
    1Tom Booth
    3Jamie Knight-Lebel
    2Ryan Cooney
    16Lucas Sant
    Valintino Adedokun 23
    Matt Taylor 9
    Ibrahim Bakare 18
    Liam Dulson 14
    Mamadou Diallo 41
    Harry Tustin 38
    Ashley Hay 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lee Bell
    Wade Elliott
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Crewe Alexandra vs Cheltenham Town: Số liệu thống kê

  • Crewe Alexandra
    Cheltenham Town
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 296
    Số đường chuyền
    200
  •  
     
  • 62%
    Chuyền chính xác
    56%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 66
    Đánh đầu
    81
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu thành công
    38
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 23
    Long pass
    18
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Port Vale 42 21 13 8 59 40 19 76 T B T T T T
2 Bradford City 42 21 10 11 58 39 19 73 B T H B T B
3 Walsall 42 20 12 10 72 51 21 72 H H H H B B
4 Doncaster Rovers 41 20 11 10 62 47 15 71 H H T H T H
5 AFC Wimbledon 42 19 12 11 55 32 23 69 T H H B T H
6 Notts County 42 19 11 12 62 43 19 68 B H T T B B
7 Grimsby Town 42 20 6 16 59 60 -1 66 B T T B T H
8 Colchester United 42 16 17 9 51 40 11 65 T B B H T T
9 Chesterfield 42 17 11 14 65 50 15 62 H T T B H T
10 Salford City 41 16 13 12 53 47 6 61 B T T H H T
11 Crewe Alexandra 42 15 16 11 49 44 5 61 H H B T B B
12 Swindon Town 42 14 15 13 66 61 5 57 H H B T T T
13 Fleetwood Town 42 14 14 14 57 56 1 56 B H T T B B
14 Bromley 42 14 14 14 56 56 0 56 H B B H T B
15 Barrow 42 15 10 17 49 47 2 55 H T B H T T
16 Cheltenham Town 42 14 11 17 54 63 -9 53 H B B B B T
17 Gillingham 42 12 14 16 37 44 -7 50 H H H H H T
18 Newport County 42 13 8 21 51 70 -19 47 T B B H B B
19 Milton Keynes Dons 42 13 7 22 51 66 -15 46 T H B B B B
20 Harrogate Town 42 12 10 20 35 54 -19 46 B H H T B H
21 Tranmere Rovers 42 10 14 18 39 61 -22 44 T H T B T H
22 Accrington Stanley 42 10 13 19 49 66 -17 43 H H H B B H
23 Carlisle United 42 9 10 23 36 63 -27 37 T H B B T T
24 Morecambe 42 10 6 26 37 62 -25 36 H B T T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation