Cheltenham Town: tin tức, thông tin website facebook

CLB Cheltenham Town: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Cheltenham Town
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1892-3-12
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Cheltenham Town Football Club Paul GODFREY Whaddon Road CHELTENHAM GL52 5NA United Kingdom
Sân vận động Whaddon Road Stadium
Sức chứa sân vận động 7,066 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Wade Elliott
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.cheltenhamtownfc.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Cheltenham Town mới nhất

  • 03/05 21:00
    Bromley
    Cheltenham Town
    2 - 0
    Vòng 46
  • 26/04 21:00
    Cheltenham Town
    Carlisle United
    2 - 1
    Vòng 45
  • 21/04 21:00
    Notts County
    Cheltenham Town
    1 - 0
    Vòng 44
  • 18/04 21:00
    Cheltenham Town
    Gillingham
    1 - 1
    Vòng 43
  • 11/04 02:00
    Crewe Alexandra
    Cheltenham Town
    1 - 1
    Vòng 42
  • 05/04 18:30
    1 Cheltenham Town
    Doncaster Rovers
    0 - 0
    Vòng 41
  • 02/04 01:45
    Morecambe
    Cheltenham Town
    0 - 0
    Vòng 40
  • 29/03 02:45
    Tranmere Rovers
    Cheltenham Town
    1 - 0
    Vòng 39
  • 22/03 22:00
    Cheltenham Town
    Milton Keynes Dons
    0 - 1
    Vòng 38
  • 15/03 19:30
    Swindon Town
    Cheltenham Town 1
    1 - 1
    Vòng 37

Lịch thi đấu Cheltenham Town sắp tới

BXH Hạng 3 Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 46 34 9 3 84 31 53 111 H T T T T T
2 Wrexham 46 27 11 8 67 34 33 92 T H H T T T
3 Stockport County 46 25 12 9 72 42 30 87 T T H T T T
4 Charlton Athletic 46 25 10 11 67 43 24 85 H T T T B T
5 Wycombe Wanderers 46 24 12 10 70 45 25 84 T T T B B B
6 Leyton Orient 46 24 6 16 72 48 24 78 T T T T T T
7 Reading 46 21 12 13 68 57 11 75 T H B T T B
8 Bolton Wanderers 46 20 8 18 67 70 -3 68 B B B B H H
9 Blackpool 46 17 16 13 72 60 12 67 B T B H B T
10 Huddersfield Town 46 19 7 20 58 55 3 64 B B B B B B
11 Lincoln City 46 16 13 17 64 56 8 61 H H T T B B
12 Barnsley 46 17 10 19 69 73 -4 61 B T B H B T
13 Rotherham United 46 16 11 19 54 59 -5 59 T B H B H T
14 Stevenage Borough 46 15 12 19 42 50 -8 57 B B T B H H
15 Wigan Athletic 46 13 17 16 40 42 -2 56 H T T H H H
16 Exeter City 46 15 11 20 49 65 -16 56 H T H B T B
17 Mansfield Town 46 15 9 22 60 73 -13 54 B H B B T T
18 Peterborough United 46 13 12 21 68 81 -13 51 B H H H B B
19 Northampton Town 46 12 15 19 48 66 -18 51 T H B T B H
20 Burton Albion 46 11 14 21 49 66 -17 47 T H B T H B
21 Crawley Town 46 12 10 24 57 83 -26 46 B B H T T T
22 Bristol Rovers 46 12 7 27 44 76 -32 43 B B H B B B
23 Cambridge United 46 9 11 26 45 73 -28 38 T B T B B B
24 Shrewsbury Town 46 8 9 29 41 79 -38 33 B H B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation