Kết quả Cheltenham Town vs Milton Keynes Dons, 22h00 ngày 22/03

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 38

  • Cheltenham Town vs Milton Keynes Dons: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Jack Sanders (Assist:Joe White)
  • 46'
    Arkell Jude-Boyd  
    Tommy Backwell  
    0-1
  • 65'
    Liam Dulson  
    Valintino Adedokun  
    0-1
  • 65'
    Ashley Hay  
    Matt Taylor  
    0-1
  • 69'
    0-1
     Jonathan Leko
     Callum Hendry
  • 74'
    Tom King  
    Ethan Williams  
    0-1
  • 80'
    George Miller  
    Ibrahim Bakare  
    0-1
  • 80'
    0-1
     Liam Kelly
     Dan Crowley
  • 87'
    Arkell Jude-Boyd
    0-1
  • 88'
    0-1
     Aaron Nemane
     Joe White
  • Cheltenham Town vs Milton Keynes Dons: Đội hình chính và dự bị

  • Cheltenham Town4-2-3-1
    21
    Joe Day
    23
    Valintino Adedokun
    25
    Sam Stubbs
    18
    Ibrahim Bakare
    4
    Liam Kinsella
    26
    Tommy Backwell
    5
    Thimothee Dieng
    22
    Ethon Archer
    16
    Ethan Williams
    15
    Jordan Thomas
    9
    Matt Taylor
    22
    Callum Hendry
    21
    Danilo Orsi-Dadomo
    8
    Alex Gilbey
    11
    Dan Crowley
    24
    Connor Lemonheigh-Evans
    27
    Joe White
    14
    Joseph Tomlinson
    17
    Luke Offord
    32
    Jack Sanders
    23
    Laurence Maguire
    1
    Connal Trueman
    Milton Keynes Dons3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Arkell Jude-Boyd
    14Liam Dulson
    11Ashley Hay
    29Tom King
    10George Miller
    41Mamadou Diallo
    35Brandon Liggett
    Jonathan Leko 7
    Liam Kelly 10
    Aaron Nemane 16
    Craig MacGillivray 15
    Nico Lawrence 26
    Charlie Waller 35
    Tommi OReilly 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wade Elliott
    Graham Alexander
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Cheltenham Town vs Milton Keynes Dons: Số liệu thống kê

  • Cheltenham Town
    Milton Keynes Dons
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 248
    Số đường chuyền
    392
  •  
     
  • 62%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 90
    Đánh đầu
    62
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu thành công
    36
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    18
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation