Kết quả Newport County vs Bromley, 01h45 ngày 02/04
Kết quả Newport County vs Bromley Đối đầu Newport County vs Bromley Phong độ Newport County gần đây Phong độ Bromley gần đây
- Thứ tư, Ngày 02/04/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
0.96O 2.5
0.92U 2.5
0.881
2.90X
3.302
2.10Hiệp 1+0
1.17-0
0.67O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newport County vs Bromley
-
Sân vận động: Rodney parade Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Newport County vs Bromley: Diễn biến chính
- 32'Cameron Evans (Assist:Anthony Driscoll-Glennon)1-0
- 57'Anthony Driscoll-Glennon1-0
- 59'Kieron Evans
Keenan Patten1-0 - 63'1-0Harry McKirdy
Corey Whitely - 63'1-0Cameron Congreve
Jude Arthurs - 63'1-0Maldini Kacurri
Deji Elerewe - 71'1-0Adam Mayor
Idris Odutayo - 72'1-1
Michael Cheek (Assist:Cameron Congreve)
- 74'Kieron Evans1-1
- 80'David Ibukun Ajiboye
Bobby Kamwa1-1 - 80'Noah Mawene
Josh Martin1-1 - 81'Shane Daniel McLoughlin
Joe Thomas1-1 - 88'Michael Spellman
Courtney Baker-Richardson1-1
-
Newport County vs Bromley: Đội hình chính và dự bị
- Newport County3-5-21Nick Townsend4Matthew Baker5James Clarke26Cameron Evans3Anthony Driscoll-Glennon38Keenan Patten11Cameron Antwi8Josh Martin12Joe Thomas9Courtney Baker-Richardson7Bobby Kamwa9Michael Cheek25Daniel Imray32Ben Thompson18Corey Whitely20Jude Arthurs4Ashley Charles16Kamarl Grant5Omar Sowunmi3Deji Elerewe30Idris Odutayo12Sam Long
- Đội hình dự bị
- 17Kieron Evans44David Ibukun Ajiboye30Noah Mawene19Shane Daniel McLoughlin21Michael Spellman36Lewis Webb6Ciaran BrennanMaldini Kacurri 35Cameron Congreve 22Harry McKirdy 13Adam Mayor 34Harry Haines 43Brooklyn Ilunga 31Nicke Kabamba 26
- Huấn luyện viên (HLV)
- Graham Coughlan
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newport County vs Bromley: Số liệu thống kê
- Newport CountyBromley
- 2Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 5Tổng cú sút17
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 2Sút ra ngoài13
-
- 6Sút Phạt8
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 363Số đường chuyền295
-
- 71%Chuyền chính xác64%
-
- 8Phạm lỗi6
-
- 3Việt vị2
-
- 50Đánh đầu68
-
- 25Đánh đầu thành công34
-
- 3Cứu thua2
-
- 13Rê bóng thành công15
-
- 7Đánh chặn5
-
- 31Ném biên22
-
- 13Cản phá thành công15
-
- 3Thử thách14
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 20Long pass30
-
- 70Pha tấn công101
-
- 22Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 42 | 21 | 13 | 8 | 59 | 40 | 19 | 76 | T B T T T T |
2 | Bradford City | 42 | 21 | 10 | 11 | 58 | 39 | 19 | 73 | B T H B T B |
3 | Walsall | 42 | 20 | 12 | 10 | 72 | 51 | 21 | 72 | H H H H B B |
4 | Doncaster Rovers | 41 | 20 | 11 | 10 | 62 | 47 | 15 | 71 | H H T H T H |
5 | AFC Wimbledon | 42 | 19 | 12 | 11 | 55 | 32 | 23 | 69 | T H H B T H |
6 | Notts County | 42 | 19 | 11 | 12 | 62 | 43 | 19 | 68 | B H T T B B |
7 | Grimsby Town | 42 | 20 | 6 | 16 | 59 | 60 | -1 | 66 | B T T B T H |
8 | Colchester United | 42 | 16 | 17 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T B B H T T |
9 | Chesterfield | 42 | 17 | 11 | 14 | 65 | 50 | 15 | 62 | H T T B H T |
10 | Salford City | 41 | 16 | 13 | 12 | 53 | 47 | 6 | 61 | B T T H H T |
11 | Crewe Alexandra | 42 | 15 | 16 | 11 | 49 | 44 | 5 | 61 | H H B T B B |
12 | Swindon Town | 42 | 14 | 15 | 13 | 66 | 61 | 5 | 57 | H H B T T T |
13 | Fleetwood Town | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 56 | 1 | 56 | B H T T B B |
14 | Bromley | 42 | 14 | 14 | 14 | 56 | 56 | 0 | 56 | H B B H T B |
15 | Barrow | 42 | 15 | 10 | 17 | 49 | 47 | 2 | 55 | H T B H T T |
16 | Cheltenham Town | 42 | 14 | 11 | 17 | 54 | 63 | -9 | 53 | H B B B B T |
17 | Gillingham | 42 | 12 | 14 | 16 | 37 | 44 | -7 | 50 | H H H H H T |
18 | Newport County | 42 | 13 | 8 | 21 | 51 | 70 | -19 | 47 | T B B H B B |
19 | Milton Keynes Dons | 42 | 13 | 7 | 22 | 51 | 66 | -15 | 46 | T H B B B B |
20 | Harrogate Town | 42 | 12 | 10 | 20 | 35 | 54 | -19 | 46 | B H H T B H |
21 | Tranmere Rovers | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 61 | -22 | 44 | T H T B T H |
22 | Accrington Stanley | 42 | 10 | 13 | 19 | 49 | 66 | -17 | 43 | H H H B B H |
23 | Carlisle United | 42 | 9 | 10 | 23 | 36 | 63 | -27 | 37 | T H B B T T |
24 | Morecambe | 42 | 10 | 6 | 26 | 37 | 62 | -25 | 36 | H B T T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh