Kết quả Bromley vs Morecambe, 21h00 ngày 18/04
- Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 43Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.90O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.91X
3.502
3.75Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bromley vs Morecambe
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 43
-
Bromley vs Morecambe: Diễn biến chính
- 42'0-0David Tutonda
Jamie Stott - 48'Michael Cheek1-0
- 62'Brooklyn Ilunga
Cameron Congreve1-0 - 63'Omar Sowunmi1-0
- 63'Corey Whitely
Ben Thompson1-0 - 65'1-0Hallam Hope
Andrew Dallas - 66'1-0David Tutonda
- 67'1-0Yann Songo'o
- 68'1-0David Tutonda
- 78'1-0Paul Lewis
- 79'1-0Marcus Dackers
Lee Angol - 79'1-0Jordan Michael Slew
Callum Jones - 82'Ashley Charles1-0
- 83'Harry McKirdy
Daniel Imray1-0
-
Bromley vs Morecambe: Đội hình chính và dự bị
- Bromley4-2-3-11Grant Smith30Idris Odutayo3Ayodeji Elerewe5Omar Sowunmi16Kamarl Grant4Ashley Charles20Jude Arthurs22Cameron Congreve32Ben Thompson25Daniel Imray9Michael Cheek10Lee Angol16Andrew Dallas18Ben Tollitt28Callum Jones17Paul Lewis4Thomas White5Max Taylor24Yann Songo'o6Jamie Stott3Adam Lewis1Harry Burgoyne
- Đội hình dự bị
- 13Harry McKirdy18Corey Whitely31Brooklyn Ilunga35Maldini Kacurri34Adam Mayor26Nicke Kabamba12Sam LongDavid Tutonda 23Hallam Hope 9Jordan Michael Slew 11Marcus Dackers 19Ryan Schofield 12Lennon Dobson 26Adam Fairclough 29
- Huấn luyện viên (HLV)
- Derek Adams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bromley vs Morecambe: Số liệu thống kê
- BromleyMorecambe
- 8Phạt góc4
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 13Tổng cú sút14
-
- 6Sút trúng cầu môn9
-
- 4Sút ra ngoài2
-
- 3Cản sút3
-
- 13Sút Phạt12
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 256Số đường chuyền282
-
- 59%Chuyền chính xác64%
-
- 12Phạm lỗi13
-
- 2Việt vị0
-
- 70Đánh đầu44
-
- 37Đánh đầu thành công21
-
- 9Cứu thua5
-
- 13Rê bóng thành công8
-
- 2Đánh chặn4
-
- 25Ném biên34
-
- 13Cản phá thành công8
-
- 10Thử thách7
-
- 27Long pass25
-
- 92Pha tấn công81
-
- 64Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh