Kết quả Dandenong Thunder vs South Melbourne, 16h15 ngày 15/03
Kết quả Dandenong Thunder vs South Melbourne Đối đầu Dandenong Thunder vs South Melbourne Phong độ Dandenong Thunder gần đây Phong độ South Melbourne gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/03/202516:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
0.95O 3
1.01U 3
0.811
2.65X
3.552
2.16Hiệp 1+0
1.11-0
0.74O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dandenong Thunder vs South Melbourne
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 6
-
Dandenong Thunder vs South Melbourne: Diễn biến chính
- 39'0-0
- 55'0-0
- 57'Yuki Uchida1-0
- 73'1-0
- 78'1-0
- 80'1-0
- 90'1-0
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Dandenong Thunder vs South Melbourne: Số liệu thống kê
- Dandenong ThunderSouth Melbourne
- 12Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 2Tổng cú sút0
-
- 2Sút trúng cầu môn0
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 53Pha tấn công62
-
- 80Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 9 | 8 | 0 | 1 | 26 | 8 | 18 | 24 | T T T B T T |
2 | Oakleigh Cannons | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 8 | 12 | 19 | T T B T T T |
3 | Heidelberg United | 9 | 6 | 1 | 2 | 22 | 11 | 11 | 19 | H B T T T T |
4 | Dandenong Thunder | 9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 12 | 6 | 19 | T T T T B T |
5 | Preston Lions | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 1 | 14 | H T B B B T |
6 | Hume City | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 16 | -5 | 11 | T T B H B B |
7 | Dandenong City SC | 9 | 2 | 4 | 3 | 16 | 16 | 0 | 10 | B T H B T B |
8 | St Albans Saints | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 10 | B T B T T B |
9 | South Melbourne | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 9 | B B B H B H |
10 | Melbourne Knights | 9 | 3 | 0 | 6 | 12 | 18 | -6 | 9 | B T B B T B |
11 | Green Gully Cavaliers | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B T H T B |
12 | Melbourne Victory FC (Youth) | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 8 | H B B T T B |
13 | Altona Magic | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 9 | -5 | 7 | B B H H B H |
14 | Port Melbourne | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 | 23 | -17 | 6 | T B B B T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW