Kết quả Melbourne Victory FC (Youth) vs St Albans Saints, 17h00 ngày 07/04
Kết quả Melbourne Victory FC (Youth) vs St Albans Saints Đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs St Albans Saints Phong độ Melbourne Victory FC (Youth) gần đây Phong độ St Albans Saints gần đây
- Thứ hai, Ngày 07/04/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.88O 3.25
1.01U 3.25
0.811
3.15X
3.752
1.87Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
1.00O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Victory FC (Youth) vs St Albans Saints
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 9
-
Melbourne Victory FC (Youth) vs St Albans Saints: Diễn biến chính
- 5'0-0
- 30'0-0
- 31'Daniel Lazarevski1-0
- 36'1-1
Mickel Platt
- 42'1-1
- 55'Patrick Wall2-1
- 61'2-1
- 70'2-1
- 71'2-2
Joshua Gulevski
- 77'Jordan Hoey3-2
- 78'3-2
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Victory FC (Youth) vs St Albans Saints: Số liệu thống kê
- Melbourne Victory FC (Youth)St Albans Saints
- 6Phạt góc9
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 8Tổng cú sút14
-
- 5Sút trúng cầu môn8
-
- 3Sút ra ngoài6
-
- 97Pha tấn công119
-
- 91Tấn công nguy hiểm99
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 9 | 8 | 0 | 1 | 26 | 8 | 18 | 24 | T T T B T T |
2 | Oakleigh Cannons | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 8 | 12 | 19 | T T B T T T |
3 | Heidelberg United | 9 | 6 | 1 | 2 | 22 | 11 | 11 | 19 | H B T T T T |
4 | Dandenong Thunder | 9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 12 | 6 | 19 | T T T T B T |
5 | Preston Lions | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 1 | 14 | H T B B B T |
6 | Melbourne Victory FC (Youth) | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | B B T T B T |
7 | Hume City | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 16 | -5 | 11 | T T B H B B |
8 | Dandenong City SC | 9 | 2 | 4 | 3 | 16 | 16 | 0 | 10 | B T H B T B |
9 | St Albans Saints | 9 | 3 | 1 | 5 | 17 | 18 | -1 | 10 | T B T T B B |
10 | South Melbourne | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 9 | B B B H B H |
11 | Melbourne Knights | 9 | 3 | 0 | 6 | 12 | 18 | -6 | 9 | B T B B T B |
12 | Green Gully Cavaliers | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B T H T B |
13 | Altona Magic | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 9 | -5 | 7 | B B H H B H |
14 | Port Melbourne | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 | 23 | -17 | 6 | T B B B T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW