Phong độ Dandenong Thunder gần đây, KQ Dandenong Thunder mới nhất
Phong độ Dandenong Thunder gần đây
- 11/04/2025Melbourne KnightsDandenong Thunder0 - 2W
- 05/04/2025Dandenong ThunderPort Melbourne2 - 0W
- 28/03/2025Oakleigh CannonsDandenong Thunder3 - 0L
- 22/03/2025Dandenong ThunderAvondale FC1 - 1W
- 15/03/2025Dandenong ThunderSouth Melbourne0 - 0W
- 08/03/2025Dandenong ThunderHeidelberg United0 - 1W
- 01/03/20251 Altona MagicDandenong Thunder0 - 0W
- 22/02/2025Dandenong ThunderDandenong City SC2 - 1D
- 14/02/2025Hume CityDandenong Thunder0 - 1L
- 08/02/2025Dandenong ThunderGreen Gully Cavaliers1 - 1W
Thống kê phong độ Dandenong Thunder gần đây, KQ Dandenong Thunder mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Dandenong Thunder gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bang VIC | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ Dandenong Thunder gần đây: theo giải đấu
- 11/04/2025Melbourne KnightsDandenong Thunder0 - 2W
- 05/04/2025Dandenong ThunderPort Melbourne2 - 0W
- 28/03/2025Oakleigh CannonsDandenong Thunder3 - 0L
- 22/03/2025Dandenong ThunderAvondale FC1 - 1W
- 15/03/2025Dandenong ThunderSouth Melbourne0 - 0W
- 08/03/2025Dandenong ThunderHeidelberg United0 - 1W
- 01/03/20251 Altona MagicDandenong Thunder0 - 0W
- 22/02/2025Dandenong ThunderDandenong City SC2 - 1D
- 14/02/2025Hume CityDandenong Thunder0 - 1L
- 08/02/2025Dandenong ThunderGreen Gully Cavaliers1 - 1W
- Kết quả Dandenong Thunder mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang VIC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dandenong Thunder gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dandenong Thunder (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Dandenong Thunder (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 9 | 8 | 0 | 1 | 26 | 8 | 18 | 24 | T T T B T T |
2 | Oakleigh Cannons | 10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 8 | 15 | 22 | T B T T T T |
3 | Dandenong Thunder | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 22 | T T T B T T |
4 | Heidelberg United | 9 | 6 | 1 | 2 | 22 | 11 | 11 | 19 | H B T T T T |
5 | Preston Lions | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 1 | 14 | H T B B B T |
6 | Hume City | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 14 | T B H B B T |
7 | Melbourne Victory FC (Youth) | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | B B T T B T |
8 | St Albans Saints | 9 | 3 | 1 | 5 | 17 | 18 | -1 | 10 | T B T T B B |
9 | Dandenong City SC | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 19 | -3 | 10 | T H B T B B |
10 | South Melbourne | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 9 | B B B H B H |
11 | Green Gully Cavaliers | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B T H T B |
12 | Melbourne Knights | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 21 | -9 | 9 | T B B T B B |
13 | Altona Magic | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 9 | -5 | 7 | B B H H B H |
14 | Port Melbourne | 10 | 2 | 0 | 8 | 7 | 26 | -19 | 6 | B B B T B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD