Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Goztepe, 00h00 ngày 02/11

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 11

  • Gazisehir Gaziantep vs Goztepe: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    David Datro Fofana
  • 32'
    Sokratis Dioudis
    0-0
  • 45'
    Papa Alioune Ndiaye
    0-0
  • 59'
    0-0
     Kuryu Matsuki
     David Datro Fofana
  • 64'
    0-1
    goal Ahmed Ildiz (Assist:David Tijanic)
  • 69'
    0-1
    Kuryu Matsuki
  • 72'
    Mirza Cihan  
    Alexandru Maxim  
    0-1
  • 72'
    Kenan Kodro  
    Ertugrul Ersoy  
    0-1
  • 77'
    Christopher Lungoyi (Assist:Mustafa Eskihellac) goal 
    1-1
  • 82'
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor goal 
    2-1
  • 85'
    2-1
     Taha Altikardes
     Koray Gunter
  • 85'
    2-1
     Ismail Koybasi
     Ahmed Ildiz
  • 85'
    2-1
     Novatus Miroshi
     Victor Hugo Gomes Silva
  • 86'
    Quentin Daubin  
    Ibrahim Halil Dervisoglu  
    2-1
  • 86'
    Cyril Mandouki  
    Kacper Kozlowski  
    2-1
  • 88'
    2-1
     Lasse Nielsen
     Nazim Sangare
  • 90'
    Salem M Bakata  
    Mustafa Eskihellac  
    2-1
  • Gazisehir Gaziantep vs Goztepe: Đội hình chính và dự bị

  • Gazisehir Gaziantep3-1-4-2
    1
    Sokratis Dioudis
    36
    Bruno Viana Willemen Da Silva
    4
    Arda Kizildag
    5
    Ertugrul Ersoy
    20
    Papa Alioune Ndiaye
    7
    Mustafa Eskihellac
    44
    Alexandru Maxim
    10
    Kacper Kozlowski
    18
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
    11
    Christopher Lungoyi
    9
    Ibrahim Halil Dervisoglu
    11
    Juan
    99
    David Datro Fofana
    43
    David Tijanic
    30
    Nazim Sangare
    6
    Victor Hugo Gomes Silva
    8
    Ahmed Ildiz
    66
    Djalma Antonio da Silva Filho
    26
    Malcom Bokele Mputu
    5
    Heliton Jorge Tito dos Santos
    22
    Koray Gunter
    97
    Mateusz Lis
    Goztepe3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Kenan Kodro
    22Salem M Bakata
    6Quentin Daubin
    14Cyril Mandouki
    17Mirza Cihan
    13Enric Saborit
    25Ogun Ozcicek
    71Mustafa Burak Bozan
    3Emre Tasdemir
    8Furkan Soyalp
    Lasse Nielsen 24
    Kuryu Matsuki 7
    Novatus Miroshi 20
    Ismail Koybasi 12
    Taha Altikardes 4
    Arda Ozcimen 1
    Ogun Bayrak 77
    Romulo Jose Cardoso da Cruz 79
    Izzet Furkan 18
    Efe Yavman 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marius Sumudica
    Serdar Sabuncu
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Gazisehir Gaziantep vs Goztepe: Số liệu thống kê

  • Gazisehir Gaziantep
    Goztepe
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 322
    Số đường chuyền
    275
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    63%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 48
    Đánh đầu
    66
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu thành công
    29
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    13
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 30 24 5 1 73 29 44 77 H T T B T T
2 Fenerbahce 30 22 6 2 77 30 47 72 T H T T T H
3 Samsunspor 30 15 6 9 45 36 9 51 H T H B B B
4 Eyupspor 31 14 8 9 48 33 15 50 T H B T T B
5 Besiktas JK 30 13 10 7 43 31 12 49 B B T H B H
6 Istanbul Basaksehir 30 14 6 10 49 39 10 48 B B T T T T
7 Trabzonspor 30 11 9 10 48 36 12 42 B T H B T T
8 Gazisehir Gaziantep 30 12 6 12 40 40 0 42 T T B H T B
9 Kasimpasa 31 10 12 9 53 55 -2 42 B T T H B T
10 Goztepe 30 10 10 10 47 38 9 40 B H H H B H
11 Konyaspor 31 11 7 13 38 43 -5 40 B T T B T T
12 Antalyaspor 30 11 7 12 34 53 -19 40 B T B T T H
13 Kayserispor 30 9 10 11 38 49 -11 37 T B T T T H
14 Caykur Rizespor 30 11 4 15 36 49 -13 37 T B B H B T
15 Bodrumspor 31 9 7 15 23 35 -12 34 T T B T H B
16 Alanyaspor 29 8 7 14 32 43 -11 31 T B B B B B
17 Sivasspor 31 8 7 16 41 53 -12 31 T B T H B B
18 Hatayspor 30 4 7 19 32 57 -25 19 T T B B B B
19 Adana Demirspor 30 2 4 24 26 74 -48 -2 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation