Kết quả Fenerbahce vs Sivasspor, 23h00 ngày 10/11

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 12

  • Fenerbahce vs Sivasspor: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Bengadli Fode Koita
  • 12'
    Alexander Djiku  
    Caglar Soyuncu  
    0-0
  • 15'
    0-0
    Balde Diao Keita
  • 24'
    Samet Akaydin (Assist:Mert Yandas) goal 
    1-0
  • 43'
    1-0
    Charilaos Charisis
  • 53'
    1-0
    Djordje Nikolic
  • 54'
    Dusan Tadic goal 
    2-0
  • 59'
    2-0
    Achilleas Poungouras
  • 62'
    2-0
     Emirhan Basyigit
     Azizbek Turgunboev
  • 62'
    2-0
     Queensy Menig
     Balde Diao Keita
  • 71'
    Frederico Rodrigues Santos  
    Mert Yandas  
    2-0
  • 71'
    Edin Dzeko  
    Youssef En-Nesyri  
    2-0
  • 78'
    2-0
     Jan Bieganski
     Achilleas Poungouras
  • 78'
    2-0
     Emrah Bassan
     Garry Mendes Rodrigues
  • 80'
    2-0
    Noah Sonko Sundberg
  • 82'
    Sofyan Amrabat goal 
    3-0
  • 84'
    Samet Akaydin
    3-0
  • 88'
    Bartug Elmaz  
    Sofyan Amrabat  
    3-0
  • 88'
    Rodrigo Becao  
    Alexander Djiku  
    3-0
  • 90'
    Allan Saint-Maximin (Assist:Sebastian Szymanski) goal 
    4-0
  • 90'
    4-0
     Yilmaz Gin
     Samuel Moutoussamy
  • Fenerbahce vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce4-2-3-1
    40
    Dominik Livakovic
    18
    Filip Kostic
    4
    Caglar Soyuncu
    3
    Samet Akaydin
    21
    Bright Osayi Samuel
    34
    Sofyan Amrabat
    8
    Mert Yandas
    97
    Allan Saint-Maximin
    53
    Sebastian Szymanski
    10
    Dusan Tadic
    19
    Youssef En-Nesyri
    55
    Bengadli Fode Koita
    77
    Balde Diao Keita
    12
    Samuel Moutoussamy
    8
    Charilaos Charisis
    24
    Garry Mendes Rodrigues
    44
    Achilleas Poungouras
    7
    Murat Paluli
    26
    Uros Radakovic
    27
    Noah Sonko Sundberg
    90
    Azizbek Turgunboev
    13
    Djordje Nikolic
    Sivasspor4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Edin Dzeko
    13Frederico Rodrigues Santos
    50Rodrigo Becao
    6Alexander Djiku
    28Bartug Elmaz
    23Cenk Tosun
    1Irfan Can Egribayat
    16Mert Muldur
    5Ismail Yuksek
    70Oguz Aydin
    Queensy Menig 11
    Jan Bieganski 15
    Emirhan Basyigit 53
    Emrah Bassan 17
    Yilmaz Gin 16
    Samba Camara 14
    Ali Sasal Vural 35
    Ziya Erdal 58
    Turac Boke 46
    Oguzhan Aksoy 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Servet Cetin
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Fenerbahce vs Sivasspor: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Sivasspor
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 447
    Số đường chuyền
    367
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    40
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 36 30 5 1 91 31 60 95 T T T T T T
2 Fenerbahce 36 26 6 4 90 39 51 84 T B T T B T
3 Samsunspor 36 19 7 10 55 41 14 64 B T T T H T
4 Besiktas JK 36 17 11 8 59 36 23 62 T T T H B T
5 Istanbul Basaksehir 36 16 6 14 60 56 4 54 B T B T B B
6 Eyupspor 36 15 8 13 52 47 5 53 B B B B B T
7 Trabzonspor 36 13 12 11 58 45 13 51 T H B H H T
8 Goztepe 36 13 11 12 59 50 9 50 T T H B B T
9 Caykur Rizespor 36 15 4 17 52 58 -6 49 B T B T T T
10 Kasimpasa 36 11 14 11 62 63 -1 47 T H T B H B
11 Konyaspor 36 13 7 16 45 50 -5 46 T T B T B B
12 Gazisehir Gaziantep 36 12 9 15 45 50 -5 45 B B B H H H
13 Alanyaspor 36 12 9 15 43 50 -7 45 B H T H T T
14 Kayserispor 36 11 12 13 45 57 -12 45 T H T B H B
15 Antalyaspor 36 12 8 16 37 62 -25 44 B T B H B B
16 Bodrumspor 36 9 10 17 26 43 -17 37 B B H H H B
17 Sivasspor 36 9 8 19 44 60 -16 35 B T B H B B
18 Hatayspor 36 6 8 22 47 74 -27 26 B B H T T B
19 Adana Demirspor 36 3 5 28 34 92 -58 2 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation