Kết quả Fenerbahce vs Hatayspor, 23h00 ngày 05/01

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 18

  • Fenerbahce vs Hatayspor: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Rui Pedro
  • 17'
    Youssef En-Nesyri (Assist:Edin Dzeko) goal 
    1-0
  • 33'
    1-1
    goal Bilal Boutobba (Assist:Lamine Diack)
  • 45'
    Youssef En-Nesyri goal 
    2-1
  • 55'
    Sofyan Amrabat
    2-1
  • 70'
    Mert Muldur  
    Bright Osayi Samuel  
    2-1
  • 76'
    Sebastian Szymanski  
    Dusan Tadic  
    2-1
  • 77'
    Sebastian Szymanski
    2-1
  • 78'
    2-1
     Oguzhan Matur
     Funsho Bamgboye
  • 85'
    2-1
     Selimcan Temel
     Rui Pedro
  • 85'
    2-1
    Aboubakar Vincent Pate
  • 85'
    Frederico Rodrigues Santos
    2-1
  • 90'
    2-1
    Erce Kardesler
  • 90'
    Edin Dzeko
    2-1
  • 90'
    2-1
    Oguzhan Matur
  • 90'
    Sebastian Szymanski Penalty awarded
    2-1
  • Fenerbahce vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce3-4-1-2
    1
    Irfan Can Egribayat
    22
    Levent Munir Mercan
    6
    Alexander Djiku
    4
    Caglar Soyuncu
    18
    Filip Kostic
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    34
    Sofyan Amrabat
    21
    Bright Osayi Samuel
    10
    Dusan Tadic
    19
    Youssef En-Nesyri
    9
    Edin Dzeko
    9
    Aboubakar Vincent Pate
    98
    Bilal Boutobba
    14
    Rui Pedro
    7
    Funsho Bamgboye
    6
    Abdulkadir Parmak
    17
    Lamine Diack
    22
    Kerim Alici
    3
    Guy-Marcelin Kilama
    95
    Yigit Ali Buz
    2
    Kamil Ahmet Corekci
    1
    Erce Kardesler
    Hatayspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 53Sebastian Szymanski
    16Mert Muldur
    17Irfan Can Kahveci
    23Cenk Tosun
    20Cengiz Under
    8Mert Yandas
    28Bartug Elmaz
    95Yusuf Akcicek
    44Yigit Emir Ekiz
    54Osman Ertugrul Cetin
    Oguzhan Matur 31
    Selimcan Temel 16
    Ali Yildiz 25
    Visar Bekaj 12
    Demir Saricali 34
    Ismail Zobu 93
    Deniz Aksoy 94
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Volkan Demirel
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Fenerbahce vs Hatayspor: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Hatayspor
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 647
    Số đường chuyền
    401
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 34
    Long pass
    21
  •  
     
  • 140
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 30 24 5 1 73 29 44 77 H T T B T T
2 Fenerbahce 29 22 5 2 74 27 47 71 H T H T T T
3 Samsunspor 30 15 6 9 45 36 9 51 H T H B B B
4 Eyupspor 30 14 8 8 48 32 16 50 B T H B T T
5 Besiktas JK 29 13 9 7 42 30 12 48 T B B T H B
6 Istanbul Basaksehir 29 13 6 10 47 38 9 45 T B B T T T
7 Gazisehir Gaziantep 29 12 6 11 39 38 1 42 T T T B H T
8 Konyaspor 31 11 7 13 38 43 -5 40 B T T B T T
9 Antalyaspor 30 11 7 12 34 53 -19 40 B T B T T H
10 Trabzonspor 29 10 9 10 47 36 11 39 B B T H B T
11 Goztepe 29 10 9 10 46 37 9 39 H B H H H B
12 Kasimpasa 30 9 12 9 50 54 -4 39 H B T T H B
13 Kayserispor 29 9 9 11 35 46 -11 36 B T B T T T
14 Bodrumspor 31 9 7 15 23 35 -12 34 T T B T H B
15 Caykur Rizespor 29 10 4 15 35 49 -14 34 T T B B H B
16 Sivasspor 30 8 7 15 40 50 -10 31 B T B T H B
17 Alanyaspor 29 8 7 14 32 43 -11 31 T B B B B B
18 Hatayspor 30 4 7 19 32 57 -25 19 T T B B B B
19 Adana Demirspor 29 2 4 23 26 73 -47 -2 B H B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation