Kết quả Fenerbahce vs Hatayspor, 23h00 ngày 05/01
Kết quả Fenerbahce vs Hatayspor Nhận định, Soi kèo Fenerbahce vs Hatayspor, 22h59 ngày 05/01 Đối đầu Fenerbahce vs Hatayspor Phong độ Fenerbahce gần đây Phong độ Hatayspor gần đây
- Chủ nhật, Ngày 05/01/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
1.06+2.5
0.82O 3.5
0.93U 3.5
0.931
1.13X
8.502
17.00Hiệp 1-1
0.84+1
1.02O 1.5
0.99U 1.5
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fenerbahce vs Hatayspor
-
Sân vận động: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 18
-
Fenerbahce vs Hatayspor: Diễn biến chính
- 13'0-0Rui Pedro
- 17'Youssef En-Nesyri (Assist:Edin Dzeko)1-0
- 33'1-1
Bilal Boutobba (Assist:Lamine Diack)
- 45'Youssef En-Nesyri2-1
- 55'Sofyan Amrabat2-1
- 70'Mert Muldur
Bright Osayi Samuel2-1 - 76'Sebastian Szymanski
Dusan Tadic2-1 - 77'Sebastian Szymanski2-1
- 78'2-1Oguzhan Matur
Funsho Bamgboye - 85'2-1Selimcan Temel
Rui Pedro - 85'2-1Aboubakar Vincent Pate
- 85'Frederico Rodrigues Santos2-1
- 90'2-1Erce Kardesler
- 90'Edin Dzeko2-1
- 90'2-1Oguzhan Matur
- 90'Sebastian Szymanski Penalty awarded2-1
-
Fenerbahce vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị
- Fenerbahce3-4-1-21Irfan Can Egribayat22Levent Munir Mercan6Alexander Djiku4Caglar Soyuncu18Filip Kostic13Frederico Rodrigues Santos34Sofyan Amrabat21Bright Osayi Samuel10Dusan Tadic19Youssef En-Nesyri9Edin Dzeko9Aboubakar Vincent Pate98Bilal Boutobba14Rui Pedro7Funsho Bamgboye6Abdulkadir Parmak17Lamine Diack22Kerim Alici3Guy-Marcelin Kilama95Yigit Ali Buz2Kamil Ahmet Corekci1Erce Kardesler
- Đội hình dự bị
- 53Sebastian Szymanski16Mert Muldur17Irfan Can Kahveci23Cenk Tosun20Cengiz Under8Mert Yandas28Bartug Elmaz95Yusuf Akcicek44Yigit Emir Ekiz54Osman Ertugrul CetinOguzhan Matur 31Selimcan Temel 16Ali Yildiz 25Visar Bekaj 12Demir Saricali 34Ismail Zobu 93Deniz Aksoy 94
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ismail KartalVolkan Demirel
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Fenerbahce vs Hatayspor: Số liệu thống kê
- FenerbahceHatayspor
- 7Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 18Tổng cú sút4
-
- 9Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài2
-
- 1Cản sút0
-
- 7Sút Phạt8
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 647Số đường chuyền401
-
- 88%Chuyền chính xác80%
-
- 8Phạm lỗi7
-
- 4Việt vị0
-
- 34Đánh đầu24
-
- 20Đánh đầu thành công9
-
- 1Cứu thua7
-
- 20Rê bóng thành công11
-
- 6Đánh chặn9
-
- 12Ném biên17
-
- 1Woodwork0
-
- 20Cản phá thành công11
-
- 11Thử thách4
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 34Long pass21
-
- 140Pha tấn công103
-
- 66Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 29 | 44 | 77 | H T T B T T |
2 | Fenerbahce | 29 | 22 | 5 | 2 | 74 | 27 | 47 | 71 | H T H T T T |
3 | Samsunspor | 30 | 15 | 6 | 9 | 45 | 36 | 9 | 51 | H T H B B B |
4 | Eyupspor | 30 | 14 | 8 | 8 | 48 | 32 | 16 | 50 | B T H B T T |
5 | Besiktas JK | 29 | 13 | 9 | 7 | 42 | 30 | 12 | 48 | T B B T H B |
6 | Istanbul Basaksehir | 29 | 13 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 45 | T B B T T T |
7 | Gazisehir Gaziantep | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 38 | 1 | 42 | T T T B H T |
8 | Konyaspor | 31 | 11 | 7 | 13 | 38 | 43 | -5 | 40 | B T T B T T |
9 | Antalyaspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 53 | -19 | 40 | B T B T T H |
10 | Trabzonspor | 29 | 10 | 9 | 10 | 47 | 36 | 11 | 39 | B B T H B T |
11 | Goztepe | 29 | 10 | 9 | 10 | 46 | 37 | 9 | 39 | H B H H H B |
12 | Kasimpasa | 30 | 9 | 12 | 9 | 50 | 54 | -4 | 39 | H B T T H B |
13 | Kayserispor | 29 | 9 | 9 | 11 | 35 | 46 | -11 | 36 | B T B T T T |
14 | Bodrumspor | 31 | 9 | 7 | 15 | 23 | 35 | -12 | 34 | T T B T H B |
15 | Caykur Rizespor | 29 | 10 | 4 | 15 | 35 | 49 | -14 | 34 | T T B B H B |
16 | Sivasspor | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 50 | -10 | 31 | B T B T H B |
17 | Alanyaspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B B B B B |
18 | Hatayspor | 30 | 4 | 7 | 19 | 32 | 57 | -25 | 19 | T T B B B B |
19 | Adana Demirspor | 29 | 2 | 4 | 23 | 26 | 73 | -47 | -2 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation