Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hatayspor vs Fenerbahce, 00h00 ngày 27/5

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Hatayspor vs Fenerbahce

  • Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 27/5/2025 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Hatayspor vs Fenerbahce trước đây

  • 05/01/2025
    Fenerbahce
    2 - 1
    Hatayspor
    2 - 1
    L
  • 02/03/2024
    Hatayspor
    0 - 2
    Fenerbahce
    0 - 2
    L
  • 22/10/2023
    Fenerbahce
    4 - 2
    Hatayspor
    3 - 0
    L
  • 02/05/2023
    Hatayspor
    0 - 3
    Fenerbahce
    0 - 0
    L
  • 28/12/2022
    Fenerbahce
    4 - 0
    Hatayspor
    2 - 0
    L
  • 20/02/2022
    Fenerbahce
    2 - 0
    Hatayspor
    0 - 0
    L
  • 26/09/2021
    Hatayspor
    1 - 2
    Fenerbahce
    0 - 2
    L
  • 02/02/2021
    Hatayspor
    1 - 2
    Fenerbahce
    0 - 1
    L
  • 22/09/2020
    Fenerbahce
    0 - 0
    Hatayspor
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Hatayspor vs Fenerbahce

- Thống kê lịch sử đối đầu Hatayspor vs Fenerbahce: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 0 1 8

- Thống kê lịch sử đối đầu Hatayspor vs Fenerbahce: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 9 0 1 8

- Thống kê lịch sử đối đầu Hatayspor vs Fenerbahce: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hatayspor (sân nhà) 4 0 0 4
Hatayspor (sân khách) 5 0 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hatayspor thắng
Bại: là số trận Hatayspor thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HataysporFenerbahce trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 35 29 5 1 89 31 58 92 T T T T T T
2 Fenerbahce 34 25 6 3 86 34 52 81 T H T B T T
3 Samsunspor 35 18 7 10 53 40 13 61 B B T T T H
4 Besiktas JK 35 16 11 8 55 36 19 59 H T T T H B
5 Istanbul Basaksehir 35 16 6 13 60 54 6 54 T B T B T B
6 Eyupspor 36 15 8 13 52 47 5 53 B B B B B T
7 Trabzonspor 35 12 12 11 56 45 11 48 T T H B H H
8 Goztepe 35 12 11 12 57 49 8 47 H T T H B B
9 Kasimpasa 35 11 14 10 61 61 0 47 B T H T B H
10 Konyaspor 35 13 7 15 44 48 -4 46 T T T B T B
11 Caykur Rizespor 35 14 4 17 47 56 -9 46 T B T B T T
12 Kayserispor 35 11 12 12 44 55 -11 45 H T H T B H
13 Gazisehir Gaziantep 35 12 8 15 43 48 -5 44 B B B B H H
14 Antalyaspor 35 12 8 15 37 60 -23 44 H B T B H B
15 Alanyaspor 35 11 9 15 41 50 -9 42 T B H T H T
16 Bodrumspor 35 9 10 16 26 39 -13 37 H B B H H H
17 Sivasspor 35 9 8 18 44 58 -14 35 B B T B H B
18 Hatayspor 34 5 8 21 41 67 -26 23 B B B B H T
19 Adana Demirspor 35 3 4 28 32 90 -58 1 B B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation
Cập nhật: