Kết quả Rubin Kazan (R) vs FK Rostov Youth, 19h00 ngày 04/04
Kết quả Rubin Kazan (R) vs FK Rostov Youth Đối đầu Rubin Kazan (R) vs FK Rostov Youth Phong độ Rubin Kazan (R) gần đây Phong độ FK Rostov Youth gần đây
- Thứ sáu, Ngày 04/04/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.74-0.25
0.98O 2.5
0.86U 2.5
0.861
2.67X
3.202
2.32Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 1
0.99U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rubin Kazan (R) vs FK Rostov Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 4
-
Rubin Kazan (R) vs FK Rostov Youth: Diễn biến chính
- 17'Fedor Zolotarev1-0
- 37'1-1
Denis Titov
- 60'Aydar Sayfutdinov1-1
- 65'1-2
Denis Titov
- 81'1-3
Dmitry Shevchenko Sergeevich
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rubin Kazan (R) vs FK Rostov Youth: Số liệu thống kê
- Rubin Kazan (R)FK Rostov Youth
- 1Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 5Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 5Tổng cú sút14
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 3Sút ra ngoài8
-
- 57Pha tấn công76
-
- 33Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 10 | H T T T |
2 | Dinamo Moscow Youth | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | T T T H |
3 | FK Krasnodar Youth | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 8 | H H T T |
4 | CSKA Moscow (R) | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 7 | H T B T |
5 | FK Ural Youth | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | T H T B |
6 | Spartak Moscow Youth | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | T B T H |
7 | FK Rostov Youth | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 | H B T T |
8 | Fakel Youth | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 3 | 4 | 6 | B T T B |
9 | Lokomotiv Moscow Youth | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 6 | B T B T |
10 | Krylya Sovetov Samara Youth | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | H T B H |
11 | Rubin Kazan (R) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 4 | B H T B |
12 | Konopliev Youth | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 11 | -3 | 4 | H B B T |
13 | PFC Sochi Youth | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 4 | T B B H |
14 | FK Nizhny Novgorod Youth | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 2 | H H B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 11 | -9 | 1 | H B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 0 | B B B B |