Kết quả FK Krasnodar Youth vs FC Terek Groznyi Youth, 20h00 ngày 16/05
Kết quả FK Krasnodar Youth vs FC Terek Groznyi Youth Đối đầu FK Krasnodar Youth vs FC Terek Groznyi Youth Phong độ FK Krasnodar Youth gần đây Phong độ FC Terek Groznyi Youth gần đây
- Thứ sáu, Ngày 16/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.80+2
1.00O 3.5
0.80U 3.5
1.001
1.15X
5.802
12.00Hiệp 1-1
1.04+1
0.76O 1.5
0.82U 1.5
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Krasnodar Youth vs FC Terek Groznyi Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 10
-
FK Krasnodar Youth vs FC Terek Groznyi Youth: Diễn biến chính
- 45'Aleksi Gvenetadze1-0
- 56'Kazbek Mukailov2-0
- 57'Artem Sidorenko3-0
- 69'3-1
Ivan Koshlaty
- 71'Yaroslav Sosnikhin4-1
- 73'Artem Sidorenko5-1
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Krasnodar Youth vs FC Terek Groznyi Youth: Số liệu thống kê
- FK Krasnodar YouthFC Terek Groznyi Youth
- 11Phạt góc2
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 20Tổng cú sút2
-
- 8Sút trúng cầu môn1
-
- 12Sút ra ngoài1
-
- 78Pha tấn công53
-
- 61Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 30 | 5 | 25 | 28 | T T T T T T |
2 | FK Krasnodar Youth | 10 | 7 | 2 | 1 | 36 | 14 | 22 | 23 | T B T T T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 9 | 12 | 23 | T T T H B T |
4 | Lokomotiv Moscow Youth | 10 | 7 | 0 | 3 | 20 | 7 | 13 | 21 | T B T T T T |
5 | CSKA Moscow (R) | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 17 | T T B T B H |
6 | Spartak Moscow Youth | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 8 | 4 | 16 | B T T B T B |
7 | FK Rostov Youth | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 15 | -1 | 15 | B H T B H T |
8 | Konopliev Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B T H B T T |
9 | Rubin Kazan (R) | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 16 | -4 | 14 | B T H B T T |
10 | FK Ural Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 19 | -5 | 14 | T B B T H B |
11 | Fakel Youth | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 19 | -6 | 12 | T B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 22 | -5 | 11 | B B T T B B |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | T H B T B H |
14 | PFC Sochi Youth | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 22 | -12 | 8 | B T B H B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 0 | 1 | 9 | 4 | 31 | -27 | 1 | B B B B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 0 | 0 | 10 | 12 | 35 | -23 | 0 | B B B B B B |