Kết quả Baltika Kaliningrad Youth vs Rubin Kazan (R), 19h00 ngày 16/05
Kết quả Baltika Kaliningrad Youth vs Rubin Kazan (R) Đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs Rubin Kazan (R) Phong độ Baltika Kaliningrad Youth gần đây Phong độ Rubin Kazan (R) gần đây
- Thứ sáu, Ngày 16/05/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.85O 2.5
0.90U 2.5
0.901
3.60X
3.452
1.81Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.95O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Baltika Kaliningrad Youth vs Rubin Kazan (R)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 10
-
Baltika Kaliningrad Youth vs Rubin Kazan (R): Diễn biến chính
- 51'0-0
- 52'0-1Igor Weisbain(OW)
- 56'Kirill Stepanov1-1
- 62'1-2
Artem Kuznetsov
- 79'1-3
Bogdan Khairullin
- 83'Arnur Sagalbaev2-3
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Baltika Kaliningrad Youth vs Rubin Kazan (R): Số liệu thống kê
- Baltika Kaliningrad YouthRubin Kazan (R)
- 7Phạt góc7
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 5Tổng cú sút8
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 59Pha tấn công60
-
- 63Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 30 | 5 | 25 | 28 | T T T T T T |
2 | FK Krasnodar Youth | 10 | 7 | 2 | 1 | 36 | 14 | 22 | 23 | T B T T T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 9 | 12 | 23 | T T T H B T |
4 | Lokomotiv Moscow Youth | 10 | 7 | 0 | 3 | 20 | 7 | 13 | 21 | T B T T T T |
5 | CSKA Moscow (R) | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 17 | T T B T B H |
6 | Spartak Moscow Youth | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 8 | 4 | 16 | B T T B T B |
7 | FK Rostov Youth | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 15 | -1 | 15 | B H T B H T |
8 | Konopliev Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B T H B T T |
9 | Rubin Kazan (R) | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 16 | -4 | 14 | B T H B T T |
10 | FK Ural Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 19 | -5 | 14 | T B B T H B |
11 | Fakel Youth | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 19 | -6 | 12 | T B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 22 | -5 | 11 | B B T T B B |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | T H B T B H |
14 | PFC Sochi Youth | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 22 | -12 | 8 | B T B H B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 0 | 1 | 9 | 4 | 31 | -27 | 1 | B B B B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 0 | 0 | 10 | 12 | 35 | -23 | 0 | B B B B B B |