FK Rostov Youth: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Rostov Youth: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Rostov Youth |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nga U19 |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | 344029, Rostov-na-donu, Str. Pervoi Konnoi Armii, 6a |
Sân vận động | Rostselmash |
Sức chứa sân vận động | 15,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc-rostov.ru |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Rostov Youth mới nhất
- 16/05 19:00Spartak Moscow YouthFK Rostov Youth1 - 1Vòng 10
- 09/05 21:00FK Rostov YouthFK Ural Youth0 - 0Vòng 9
- 02/05 19:00Zenit St.Petersburg YouthFK Rostov Youth1 - 0Vòng 8
- 25/04 21:00FK Rostov YouthPFC Sochi Youth0 - 0Vòng 7
- 18/04 15:00FK Nizhny Novgorod YouthFK Rostov Youth0 - 1Vòng 6
- 11/04 21:00FK Rostov YouthLokomotiv Moscow Youth0 - 0Vòng 5
- 04/04 19:001 Rubin Kazan (R)FK Rostov Youth1 - 1Vòng 4
- 28/03 19:00FK Rostov YouthKrylya Sovetov Samara Youth1 - 0Vòng 3
- 14/03 19:00CSKA Moscow (R)FK Rostov Youth1 - 1Vòng 2
- 07/03 17:00FK Rostov YouthKonopliev Youth1 - 0Vòng 1
Lịch thi đấu FK Rostov Youth sắp tới
- 13/03 18:00Rotor Volgograd YouthFK Rostov Youth? - ?Vòng 17
- 20/06 18:00FK Rostov YouthFK Krasnodar Youth? - ?Vòng 11
- 27/06 18:00FC Terek Groznyi YouthFK Rostov Youth? - ?Vòng 12
- 04/07 18:00FK Rostov YouthBaltika Kaliningrad Youth? - ?Vòng 13
- 11/07 18:00Fakel YouthFK Rostov Youth? - ?Vòng 14
- 18/07 18:00FK Rostov YouthDinamo Moscow Youth? - ?Vòng 15
- 25/07 18:00Konopliev YouthFK Rostov Youth? - ?Vòng 16
- 01/08 18:00FK Rostov YouthCSKA Moscow (R)? - ?Vòng 17
- 08/08 18:00Krylya Sovetov Samara YouthFK Rostov Youth? - ?Vòng 18
- 15/08 18:00FK Rostov YouthRubin Kazan (R)? - ?Vòng 19
BXH VĐQG Nga U19 mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 30 | 5 | 25 | 28 | T T T T T T |
2 | FK Krasnodar Youth | 10 | 7 | 2 | 1 | 36 | 14 | 22 | 23 | T B T T T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 9 | 12 | 23 | T T T H B T |
4 | Lokomotiv Moscow Youth | 10 | 7 | 0 | 3 | 20 | 7 | 13 | 21 | T B T T T T |
5 | CSKA Moscow (R) | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 17 | T T B T B H |
6 | Spartak Moscow Youth | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 8 | 4 | 16 | B T T B T B |
7 | FK Rostov Youth | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 15 | -1 | 15 | B H T B H T |
8 | Konopliev Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B T H B T T |
9 | Rubin Kazan (R) | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 16 | -4 | 14 | B T H B T T |
10 | FK Ural Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 19 | -5 | 14 | T B B T H B |
11 | Fakel Youth | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 19 | -6 | 12 | T B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 22 | -5 | 11 | B B T T B B |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | T H B T B H |
14 | PFC Sochi Youth | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 22 | -12 | 8 | B T B H B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 0 | 1 | 9 | 4 | 31 | -27 | 1 | B B B B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 0 | 0 | 10 | 12 | 35 | -23 | 0 | B B B B B B |