Đối đầu Spartak Moscow Youth vs FK Rostov Youth, 21h00 ngày 18/10
Kết quả Spartak Moscow Youth vs FK Rostov Youth Đối đầu Spartak Moscow Youth vs FK Rostov Youth Phong độ Spartak Moscow Youth gần đây Phong độ FK Rostov Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: Spartak Moscow Youth vs FK Rostov Youth
- Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spartak Moscow Youth vs FK Rostov Youth trước đây
- 30/08/2024FK Rostov Youth1 - 0Spartak Moscow Youth1 - 0L
- 01/12/2023Spartak Moscow Youth3 - 1FK Rostov Youth2 - 0W
- 05/05/2023Spartak Moscow Youth1 - 2FK Rostov Youth0 - 0L
- 10/03/2023FK Rostov Youth2 - 0Spartak Moscow Youth1 - 0L
- 06/05/2022Spartak Moscow Youth1 - 1FK Rostov Youth0 - 1D
- 01/04/2022FK Rostov Youth0 - 1Spartak Moscow Youth0 - 1W
- 09/12/2020FK Rostov Youth4 - 1Spartak Moscow Youth3 - 0L
- 16/09/2020Spartak Moscow Youth4 - 1FK Rostov Youth1 - 1W
- 07/12/2019Spartak Moscow Youth2 - 1FK Rostov Youth1 - 0W
- 19/07/2019FK Rostov Youth1 - 3Spartak Moscow Youth1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Spartak Moscow Youth vs FK Rostov Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow Youth vs FK Rostov Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow Youth vs FK Rostov Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow Youth vs FK Rostov Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spartak Moscow Youth (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Spartak Moscow Youth (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spartak Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Spartak Moscow Youth thua
Thắng: là số trận Spartak Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Spartak Moscow Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spartak Moscow Youth và FK Rostov Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rubin Kazan (R) | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 3 | 14 | 37 | T T T H T T |
2 | Fakel Youth | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 5 | 11 | 36 | T T T H T T |
3 | Baltika Kaliningrad Youth | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 35 | B T T T B B |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 11 | 4 | 29 | T B T T H T |
5 | Strogino Youth | 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 6 | 7 | 27 | T H B H H T |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 16 | -12 | 21 | B H B B B B |
7 | FK Ural Youth | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 20 | -16 | 17 | B B B B H B |
8 | FK Orenburg Youth | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 13 | 0 | 16 | T T B H B T |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 16 | B B T B H B |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 9 | B B B T T B |
Cập nhật: