Kết quả Hapoel Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC, 00h00 ngày 04/01
Kết quả Hapoel Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC Nhận định dự đoán Hapoel Jerusalem FC vs Maccabi Petah Tikva FC, lúc 0h00 ngày 4/1/2024 Đối đầu Hapoel Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
- Thứ năm, Ngày 04/01/202400:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.25X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.12O 0.75
0.71U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC
-
Sân vận động: Teddy Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Israel 2023-2024 » vòng 14
-
Hapoel Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC: Diễn biến chính
- 43'Jelle Duin (Assist:Prada A.)1-0
- 45'Ofek Biton (Assist:Matan Hozez)2-0
- 52'2-1
Mohammed Hindi
- 52'Noam Gil Malmud2-1
- 59'2-1Tomer Levi Red card cancelled
- 67'Capita2-1
- 70'2-1Lorenzo Paramatti
- 78'Capita (Assist:Tomer Altman)3-1
- 90'Matan Hozez Penalty cancelled3-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC: Số liệu thống kê
- Hapoel JerusalemMaccabi Petah Tikva FC
- 6Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút9
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 2Sút ra ngoài7
-
- 0Cản sút3
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
- 429Số đường chuyền396
-
- 9Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị0
-
- 15Đánh đầu thành công15
-
- 0Cứu thua1
-
- 13Rê bóng thành công16
-
- 6Đánh chặn5
-
- 13Thử thách5
-
- 91Pha tấn công89
-
- 54Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Israel 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 43 | T B T B T B |
2 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 40 | B T B T T H |
3 | Maccabi Netanya | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 38 | H T T B B T |
4 | Ashdod MS | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 37 | H H T H T T |
5 | Beitar Jerusalem | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 37 | B T T H B H |
6 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 36 | T H B B T B |
7 | Hapoel Tel Aviv | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 34 | H B B T B T |
8 | Hapoel Petah Tikva | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 24 | H B B T B B |