Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa, 00h30 ngày 22/05
Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa Nhận định Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa, 0h30 ngày 22/5 Đối đầu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây Phong độ Maccabi Haifa gần đây
- Thứ tư, Ngày 22/05/202400:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.10O 2.5
0.87U 2.5
0.891
3.20X
3.252
2.00Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.12O 1
0.88U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa
-
Sân vận động: Turner Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Israel 2023-2024 » vòng 9
-
Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa: Diễn biến chính
- 9'0-1
Maor Kandil (Assist:Pierre Cornud)
- 28'0-2
Frantzdy Pierrot
- 32'0-2Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
- 34'Eden Shamir0-2
- 37'Helder Filipe Oliveira Lopes Penalty awarded0-2
- 38'0-2Ilay Feingold
- 39'Helder Filipe Oliveira Lopes1-2
- 41'Imran Oulad Omar1-2
- 42'1-3Eitan Tibi(OW)
- 54'1-4
Dean David (Assist:Frantzdy Pierrot)
- 60'1-4Kenny Saief
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa: Số liệu thống kê
- Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa
- 3Phạt góc8
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 21Tổng cú sút17
-
- 6Sút trúng cầu môn6
-
- 15Sút ra ngoài11
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 359Số đường chuyền460
-
- 10Phạm lỗi16
-
- 0Việt vị1
-
- 0Cứu thua2
-
- 12Rê bóng thành công10
-
- 8Đánh chặn15
-
- 1Woodwork1
-
- 7Thử thách17
-
- 95Pha tấn công92
-
- 53Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Israel 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 43 | T B T B T B |
2 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 40 | B T B T T H |
3 | Maccabi Netanya | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 38 | H T T B B T |
4 | Ashdod MS | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 37 | H H T H T T |
5 | Beitar Jerusalem | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 37 | B T T H B H |
6 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 36 | T H B B T B |
7 | Hapoel Tel Aviv | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 34 | H B B T B T |
8 | Hapoel Petah Tikva | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 24 | H B B T B B |