Kết quả Lechia Gdansk vs Motor Lublin, 01h30 ngày 27/07

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 2

  • Lechia Gdansk vs Motor Lublin: Diễn biến chính

  • 25'
    Kacper Sezonienko
    0-0
  • 32'
    0-0
    Krzysztof Kubica
  • 71'
    0-1
    goal Samuel Mraz (Assist:Bartosz Wolski)
  • 74'
    0-2
    goal Piotr Ceglarz (Assist:Michal Krol)
  • 79'
    Andrei Chindris
    0-2
  • 85'
    0-2
    Filip Luberecki
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Lechia Gdansk vs Motor Lublin: Số liệu thống kê

  • Lechia Gdansk
    Motor Lublin
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 536
    Số đường chuyền
    404
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 29 19 2 8 54 26 28 59 T B B T T T
2 Rakow Czestochowa 29 17 8 4 42 19 23 59 T T T H T B
3 Jagiellonia Bialystok 29 16 7 6 50 35 15 55 T T B H T B
4 Pogon Szczecin 29 15 5 9 47 30 17 50 H T H T B T
5 Legia Warszawa 29 13 8 8 52 38 14 47 H B H T B T
6 Motor Lublin 29 12 7 10 43 49 -6 43 H B T H B T
7 Cracovia Krakow 29 11 9 9 51 47 4 42 B B T H B B
8 GKS Katowice 29 12 6 11 40 37 3 42 T B T B T T
9 Gornik Zabrze 29 12 5 12 39 35 4 41 T T B B B H
10 Piast Gliwice 29 9 11 9 30 31 -1 38 B B B H T H
11 Korona Kielce 29 9 10 10 28 38 -10 37 T H B B T H
12 Widzew lodz 29 10 6 13 34 43 -9 36 B T T T B B
13 Radomiak Radom 29 10 5 14 40 45 -5 35 T T T B B H
14 Zaglebie Lubin 29 9 5 15 27 42 -15 32 B H B T T T
15 Puszcza Niepolomice 29 6 9 14 29 44 -15 27 B T B H B H
16 Lechia Gdansk 29 7 6 16 31 50 -19 27 B B T B T B
17 Slask Wroclaw 29 5 10 14 33 45 -12 25 H T T H T B
18 Stal Mielec 29 6 7 16 30 46 -16 25 B B B H B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation