Kết quả Stal Mielec vs Gornik Zabrze, 00h00 ngày 23/04
Kết quả Stal Mielec vs Gornik Zabrze Nhận định, Soi kèo Stal Mielec vs Gornik Zabrze, 0h ngày 23/04: Thế trận khó đoán Đối đầu Stal Mielec vs Gornik Zabrze Phong độ Stal Mielec gần đây Phong độ Gornik Zabrze gần đây
- Thứ tư, Ngày 23/04/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.85O 2.5
0.89U 2.5
0.931
2.51X
3.402
2.35Hiệp 1+0
0.97-0
0.89O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stal Mielec vs Gornik Zabrze
-
Sân vận động: Stadion MOSiR w Mielcu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 29
-
Stal Mielec vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính
- 1'Alvis Jaunzems0-0
- 19'Piotr Wlazlo0-0
- 45'Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro0-0
- 46'Robert Dadok
Fryderyk Gerbowski0-0 - 54'0-0Pawel Olkowsk
Dominik Szala - 63'0-0Lukas Ambros
Luka Zahovic - 63'0-0Ousmane Sow
Yosuke Furukawa - 64'Karol Knap
Pyry Hannola0-0 - 69'Maciej Domanski
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro0-0 - 69'Ravve Assayag
Lukasz Wolsztynski0-0 - 72'Matthew Guillaumier Goal Disallowed0-0
- 77'Piotr Wlazlo0-0
- 89'0-0Sondre Liseth
Lukas Podolski
-
Stal Mielec vs Gornik Zabrze: Đội hình chính và dự bị
- Stal Mielec3-4-2-139Jakub Madrzyk3Bert Esselink21Mateusz Matras18Piotr Wlazlo11Krzysztof Wolkowicz26Pyry Hannola6Matthew Guillaumier27Alvis Jaunzems14Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro32Fryderyk Gerbowski25Lukasz Wolsztynski7Luka Zahovic10Lukas Podolski11Taofeek Ismaheel8Patrik Hellebrand21Dominik Sarapata88Yosuke Furukawa5Kryspin Szczesniak27Dominik Szala26Rafal Janicki20Josema1Filip Majchrowicz
- Đội hình dự bị
- 9Ravve Assayag33Adrian Bukowski96Robert Dadok10Maciej Domanski23Krystian Getinger13Konrad Jalocha92Damian Kadzior20Karol Knap15Marvin SengerLukas Ambros 18Sinan Bakis 9Aleksander Buksa 44Matus Kmet 81Sondre Liseth 23Pawel Olkowsk 16Filip Prebsl 38Ousmane Sow 30Michal Szromnik 25
- Huấn luyện viên (HLV)
- Adam MajewskiBartosch Gaul
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Stal Mielec vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê
- Stal MielecGornik Zabrze
- 4Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng0
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 7Tổng cú sút10
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài7
-
- 7Sút Phạt16
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 442Số đường chuyền497
-
- 84%Chuyền chính xác87%
-
- 16Phạm lỗi7
-
- 3Việt vị1
-
- 3Cứu thua2
-
- 12Rê bóng thành công11
-
- 5Đánh chặn6
-
- 18Ném biên16
-
- 0Woodwork1
-
- 5Thử thách11
-
- 31Long pass33
-
- 92Pha tấn công80
-
- 70Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation