Kết quả Orgryte vs Ostersunds FK, 01h00 ngày 05/11
Kết quả Orgryte vs Ostersunds FK Đối đầu Orgryte vs Ostersunds FK Phong độ Orgryte gần đây Phong độ Ostersunds FK gần đây
- Thứ ba, Ngày 05/11/202401:00
- Orgryte 12Ostersunds FK 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.95O 2.75
0.86U 2.75
1.021
3.00X
3.602
2.00Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.21O 1.25
1.08U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orgryte vs Ostersunds FK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 29
-
Orgryte vs Ostersunds FK: Diễn biến chính
- 2'0-0Erick Brendon
- 21'0-1Ali Suljic (Assist:Albin Sporrong)
- 40'Anton Andreasson0-1
- 47'Isak Dahlqvist (Assist:Filip Trpcevski)1-1
- 66'Noah Christoffersson
Filip Trpcevski1-1 - 66'Aydarus Abukar
William Kenndal1-1 - 66'1-1Jamie Hopcutt
- 70'1-1Ahmed Bonnah
Jamie Hopcutt - 70'1-1Sebastian Karlsson Grach
Arquimides Ordonez - 79'Viktor Lundberg
Daniel Paulson1-1 - 90'Viktor Lundberg (Assist:Anton Andreasson)2-1
-
Orgryte vs Ostersunds FK: Đội hình chính và dự bị
- Orgryte4-2-3-144Hampus Gustafsson19Anton Andreasson5Christoffer Styffe3Jonathan Azulay24William Svensson21William Kenndal8Amel Mujanic15Isak Dahlqvist22Tobias Sana14Daniel Paulson20Filip Trpcevski10Simon Marklund14Arquimides Ordonez15Jamie Hopcutt11Mykola Musolitin16Albin Sporrong8Erick Brendon28Yannick Adjoumani6Jakob Hedenquist23Ali Suljic18Philip Bonde77Arnold Origi Otieno
- Đội hình dự bị
- 31Aydarus Abukar10Nicklas Barkroth11Noah Christoffersson32Manz Karlsson9Viktor Lundberg30Alex Rahm7Charlie VindehallAdam Ingi Benediktsson 12Ahmed Bonnah 22Ziad Ghanoum 27Sebastian Karlsson Grach 9Henrik Norrby 24Chrisnovic N'Sa 3Nebiyou Perry 7
- Huấn luyện viên (HLV)
- Soren BorjessonMagnus Powell
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orgryte vs Ostersunds FK: Số liệu thống kê
- OrgryteOstersunds FK
- 2Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 6Tổng cú sút12
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 1Sút ra ngoài7
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 4Cứu thua6
-
- 71Pha tấn công61
-
- 41Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển