Kết quả Helsingborg vs Orgryte, 21h00 ngày 09/11
Kết quả Helsingborg vs Orgryte Đối đầu Helsingborg vs Orgryte Phong độ Helsingborg gần đây Phong độ Orgryte gần đây
- Thứ bảy, Ngày 09/11/202421:00
- Helsingborg 31Orgryte 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.82+1
1.00O 3
0.96U 3
0.841
1.50X
4.002
5.00Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.83O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Helsingborg vs Orgryte
-
Sân vận động: Olympia Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 30
-
Helsingborg vs Orgryte: Diễn biến chính
- 14'Taylor Silverholt (Assist:Wilhelm Loeper)1-0
- 22'1-0Mikael Dyrestam
- 24'1-0William Svensson
Mikael Dyrestam - 30'1-1Noah Christoffersson (Assist:Isak Dahlqvist)
- 45'1-2Tobias Sana (Assist:Isak Dahlqvist)
- 47'1-2Amel Mujanic
- 69'Taylor Silverholt1-2
- 69'1-2Jonathan Azulay
- 75'1-2Filip Trpcevski
Noah Christoffersson - 78'Wilhelm Loeper1-2
- 78'1-2Filip Trpcevski
- 84'Daniel Bergman
Benjamin Acquah1-2 - 84'Baker Amer
William Westerlund1-2 - 90'Dennis Olsson1-2
- 90'1-2William Kenndal
Charlie Vindehall - 90'1-2Viktor Lundberg
Daniel Paulson
-
Helsingborg vs Orgryte: Đội hình chính và dự bị
- Helsingborg4-4-21Kalle Joelson20Dennis Olsson3Wilhelm Nilsson4Thomas Rogne2Jon Birkfeldt23William Westerlund16Ervin Gigovic14Lukas Kjellnas13Wilhelm Loeper9Taylor Silverholt27Benjamin Acquah14Daniel Paulson11Noah Christoffersson22Tobias Sana15Isak Dahlqvist7Charlie Vindehall8Amel Mujanic19Anton Andreasson3Jonathan Azulay6Mikael Dyrestam5Christoffer Styffe44Hampus Gustafsson
- Đội hình dự bị
- 36Baker Amer30Nils Arvidsson24Daniel Bergman25Adam Hellborg35Casper Ljung18Anton Nilsson37Alvin NordinAydarus Abukar 31Nicklas Barkroth 10William Kenndal 21Viktor Lundberg 9Alex Rahm 30William Svensson 24Filip Trpcevski 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Mattias LindstromSoren Borjesson
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Helsingborg vs Orgryte: Số liệu thống kê
- HelsingborgOrgryte
- 5Phạt góc9
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 18Tổng cú sút13
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 13Sút ra ngoài7
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 3Cứu thua6
-
- 88Pha tấn công83
-
- 46Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển