Kết quả Landskrona BoIS vs IFK Varnamo, 01h50 ngày 22/11

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng

  • Landskrona BoIS vs IFK Varnamo: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Emin Grozdanic (Assist:Simon Thern)
  • 21'
    0-1
    Emin Grozdanic
  • 21'
    Vincent Sundberg
    0-1
  • 26'
    Constantino Capotondi
    0-1
  • 33'
    Max Nilsson
    0-1
  • 37'
    0-1
    Emin Grozdanic
  • 38'
    Christian Stark
    0-1
  • 46'
    0-1
     Albin Lohikangas
     Carl Johansson
  • 46'
    Edi Sylisufaj  
    Constantino Capotondi  
    0-1
  • 50'
    Robin Dzabic goal 
    1-1
  • 59'
    1-1
    Wenderson Oliveira
  • 63'
    Kofi Fosuhene Asare  
    Christian Stark  
    1-1
  • 69'
    Kofi Fosuhene Asare (Assist:Adam Egnell) goal 
    2-1
  • 71'
    2-1
     Marco Bustos
     Ajdin Zeljkovic
  • 71'
    2-1
     Gustav Engvall
     Frank Junior Adjei
  • 77'
    2-1
     Joel Voelkerling Persson
     Simon Thern
  • 78'
    2-1
    Victor Larsson
  • 85'
    2-1
     Freddy Winsth
     Victor Larsson
  • 86'
    2-2
    goal Joel Voelkerling Persson (Assist:Marco Bustos)
  • 88'
    Victor Karlsson  
    Adam Egnell  
    2-2
  • Landskrona BoIS vs IFK Varnamo: Đội hình chính và dự bị

  • Landskrona BoIS4-3-3
    29
    Svante Hildeman
    2
    Rassa Rahmani
    6
    Philip Andersson
    4
    Gustaf Bruzelius
    23
    Max Nilsson
    8
    Robin Dzabic
    10
    Adam Egnell
    18
    Constantino Capotondi
    19
    Vincent Sundberg
    22
    Christian Stark
    16
    Jesper Strid
    7
    Carl Johansson
    10
    Ajdin Zeljkovic
    28
    Frank Junior Adjei
    22
    Simon Thern
    11
    Wenderson Oliveira
    21
    Luke Le Roux
    5
    Victor Larsson
    23
    Samuel Kotto
    15
    Michael Steinwender
    24
    Emin Grozdanic
    39
    Viktor Alexandersson
    IFK Varnamo4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 47Kofi Fosuhene Asare
    13Erik Hedenquist
    12Melker Jonsson
    7Victor Karlsson
    15Max'Med Mohamed
    20Xavier Odhiambo
    30Hampus Pauli
    9Edi Sylisufaj
    3Gustaf Weststrom
    Kenan Bilalovic 32
    Marco Bustos 19
    Gustav Engvall 14
    Calle Johansson 18
    Albin Lohikangas 16
    Johan Rapp 2
    Jonathan Rasheed 1
    Joel Voelkerling Persson 25
    Freddy Winsth 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Billy Magnusson
    Kim Hellberg
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Landskrona BoIS vs IFK Varnamo: Số liệu thống kê

  • Landskrona BoIS
    IFK Varnamo
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 519
    Số đường chuyền
    363
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 18
    Long pass
    15
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation