Phong độ Ostersunds FK gần đây, KQ Ostersunds FK mới nhất
Phong độ Ostersunds FK gần đây
- 12/04/2025Umea FCOstersunds FK 11 - 1D
- 05/04/2025Ostersunds FKLandskrona BoIS2 - 0D
- 30/03/2025Trelleborgs FFOstersunds FK0 - 0W
- 22/03/2025Levanger FKOstersunds FK0 - 1L
- 15/03/2025Umea FCOstersunds FK0 - 0D
- 05/03/2025OrebroOstersunds FK2 - 0L
- 02/03/2025IFK OstersundsOstersunds FK0 - 0D
- 01/03/2025Ostersunds FKGIF Sundsvall0 - 0L
- 22/02/2025GIF SundsvallOstersunds FK0 - 2W
- 09/02/2025Sandvikens IFOstersunds FK1 - 0L
Thống kê phong độ Ostersunds FK gần đây, KQ Ostersunds FK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Ostersunds FK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Hạng nhất Thụy Điển | 3 | 1 | 2 | 0 |
Phong độ Ostersunds FK gần đây: theo giải đấu
- 22/03/2025Levanger FKOstersunds FK0 - 1L
- 15/03/2025Umea FCOstersunds FK0 - 0D
- 05/03/2025OrebroOstersunds FK2 - 0L
- 02/03/2025IFK OstersundsOstersunds FK0 - 0D
- 01/03/2025Ostersunds FKGIF Sundsvall0 - 0L
- 22/02/2025GIF SundsvallOstersunds FK0 - 2W
- 09/02/2025Sandvikens IFOstersunds FK1 - 0L
- 12/04/2025Umea FCOstersunds FK 11 - 1D
- 05/04/2025Ostersunds FKLandskrona BoIS2 - 0D
- 30/03/2025Trelleborgs FFOstersunds FK0 - 0W
- Kết quả Ostersunds FK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ostersunds FK mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ostersunds FK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ostersunds FK (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Ostersunds FK (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
2 | Sandvikens IF | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
3 | IK Oddevold | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
4 | Landskrona BoIS | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 6 | 1 | 5 | H H T |
5 | Ostersunds FK | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | T H H |
6 | Varbergs BoIS FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H T H |
7 | Orgryte | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | T H H |
8 | Falkenberg | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
9 | Vasteras SK FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
10 | GIF Sundsvall | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | T B H |
11 | Trelleborgs FF | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B |
12 | IK Brage | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H B H |
13 | Umea FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
14 | Helsingborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
15 | Orebro | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Utsiktens BK | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển