Kết quả Trelleborgs FF vs Ostersunds FK, 20h00 ngày 30/03
Kết quả Trelleborgs FF vs Ostersunds FK Phong độ Trelleborgs FF gần đây Phong độ Ostersunds FK gần đây
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.85X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.82O 1
0.79U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trelleborgs FF vs Ostersunds FK
-
Sân vận động: Vangavallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 1
-
Trelleborgs FF vs Ostersunds FK: Diễn biến chính
- 23'0-0Nebiyou Perry
- 56'0-0Ahmed Bonnah
- 69'0-0Jamie Hopcutt
Nebiyou Perry - 69'0-0Kalipha Jawla
James Kirby - 73'0-0Erick Brendon
Ahmed Bonnah - 78'Axel Vidjeskog0-0
- 80'Ammar Asani
Jakob Andersson0-0 - 80'Oskar Ruuska
Fredrik Martinsson0-0 - 90'Abel Ogwuche
Viktor Christiansson0-0 - 90'0-0Ziad Ghanoum
Adrian Edqvist - 90'0-1
Jamie Hopcutt
- 90'Emil Jaf
Armin Culum0-1
-
Trelleborgs FF vs Ostersunds FK: Đội hình chính và dự bị
- Trelleborgs FF4-3-31Andreas Larsen15Emmanuel Godwin3Charlie Weberg19Tobias Karlsson21Eren Alievski10Axel Vidjeskog24Viktor Christiansson7Jakob Andersson11Armin Culum17Filip Bohman22Fredrik Martinsson21James Kirby6Adrian Edqvist10Simon Marklund7Nebiyou Perry16Albin Sporrong22Ahmed Bonnah2Christian Enemark23Ali Suljic18Philip Bonde4Theodor Johansson32Frank Stople
- Đội hình dự bị
- 16Ammar Asani9Emil Jaf25Elliot Lofberg12Mathias Nilsson5Abel Ogwuche4Abbe Rehn8Oskar RuuskaSunday Anyanwu 5Adam Ingi Benediktsson 1Erick Brendon 8Ziad Ghanoum 27Jamie Hopcutt 11Kalipha Jawla 25Michael Aduragbemi Oluwayemi 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Per-Ola LjungMagnus Powell
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Trelleborgs FF vs Ostersunds FK: Số liệu thống kê
- Trelleborgs FFOstersunds FK
- 5Phạt góc0
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút6
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 8Phạm lỗi7
-
- 2Cứu thua3
-
- 65Pha tấn công50
-
- 59Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | T T T H T H |
2 | Varbergs BoIS FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 17 | H T T T T B |
3 | Landskrona BoIS | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 11 | 5 | 16 | T T T T H H |
4 | IK Oddevold | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | B H B T T T |
5 | Orgryte | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 15 | H T B T H T |
6 | Ostersunds FK | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 11 | 1 | 12 | H B T T B H |
7 | Vasteras SK FK | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 13 | -3 | 12 | T B H H T B |
8 | GIF Sundsvall | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B T H B T |
9 | Sandvikens IF | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 11 | T B B B T H |
10 | Falkenberg | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 12 | 0 | 10 | B H T B H H |
11 | Helsingborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | T T B B T H |
12 | Utsiktens BK | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | 9 | B T H H H T |
13 | IK Brage | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 8 | H T T B B B |
14 | Trelleborgs FF | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B B B H B T |
15 | Orebro | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 1 | B B B H B B |
16 | Umea FC | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 16 | -12 | 1 | H B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển