Kết quả Falkenberg vs Kalmar, 00h00 ngày 17/05
Kết quả Falkenberg vs Kalmar Đối đầu Falkenberg vs Kalmar Phong độ Falkenberg gần đây Phong độ Kalmar gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.95O 2.5
1.01U 2.5
0.831
3.50X
3.302
1.85Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.03O 1
0.96U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Falkenberg vs Kalmar
-
Sân vận động: Falkenbergs IP
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 8
-
Falkenberg vs Kalmar: Diễn biến chính
- 51'0-0Melker Hallberg
Malcolm Stolt - 60'Albin Andersson
Isaac Shears0-0 - 69'0-0Abdi Sabriye
Abdussalam Magashy - 80'Hampus Kallstrom
Oskar Lindberg0-0 - 82'0-0Gibril Sosseh
Camil Jebara - 82'0-0Isaac Atanga
Saku Ylatupa
-
Falkenberg vs Kalmar: Đội hình chính và dự bị
- Falkenberg4-4-21Anton Andersson8Nils Bertilsson23Alexander Salo4Tim Stalheden18Linus Borgstrom17Lucas Sibelius28Melker Nilsson30Godwin Aguda19Oskar Lindberg10Leonardo Farah Shahin14Isaac Shears10Camil Jebara9Malcolm Stolt11Anthony Olusanya19Saku Ylatupa23Robert Gojani21Abdussalam Magashy26Arash Motaraghebjafarpour39Lars Saetra47Aboubacar Keita3Sivert Engh Overby1Samuel Brolin
- Đội hình dự bị
- 21Albin Andersson12Christoffer Carlsson26Seif Ali Hindi2Gabriel Johansson16Hampus Kallstrom31Gustav Lillienberg3Noel LundgrenCasper Andersson 32William Andersson 16Isaac Atanga 7Arvin Davoudi Kia 27Melker Hallberg 5Abdi Sabriye 28Gibril Sosseh 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Hans EklundHenrik Jensen
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Falkenberg vs Kalmar: Số liệu thống kê
- FalkenbergKalmar
- 4Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 8Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn0
-
- 5Sút ra ngoài8
-
- 35%Kiểm soát bóng65%
-
- 31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
- 0Cứu thua1
-
- 69Pha tấn công104
-
- 34Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 5 | 13 | 23 | H T H T H H |
2 | Orgryte | 11 | 6 | 4 | 1 | 26 | 11 | 15 | 22 | T H T T H T |
3 | Varbergs BoIS FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 21 | T T B T H B |
4 | Vasteras SK FK | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 16 | 2 | 19 | H T B T T H |
5 | Landskrona BoIS | 11 | 5 | 4 | 2 | 20 | 19 | 1 | 19 | T H H B B T |
6 | IK Oddevold | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 16 | 1 | 19 | T T T T B B |
7 | Falkenberg | 11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 12 | 7 | 17 | B H H T T H |
8 | Ostersunds FK | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 16 | T B H B T H |
9 | GIF Sundsvall | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H B T B T H |
10 | Sandvikens IF | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 14 | B T H B B T |
11 | IK Brage | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | B B B T H H |
12 | Utsiktens BK | 11 | 2 | 6 | 3 | 22 | 21 | 1 | 12 | H H T H H H |
13 | Helsingborg | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 15 | -5 | 12 | B T H B H H |
14 | Trelleborgs FF | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 16 | -10 | 8 | H B T B H B |
15 | Orebro | 11 | 0 | 3 | 8 | 12 | 25 | -13 | 3 | H B B H B H |
16 | Umea FC | 11 | 0 | 3 | 8 | 9 | 23 | -14 | 3 | B B B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển