Kết quả Sandvikens IF vs GIF Sundsvall, 00h00 ngày 28/05
Kết quả Sandvikens IF vs GIF Sundsvall Nhận định, Soi kèo Sandvikens vs Sundsvall, 0h ngày 28/05: Đội khách thăng hoa Đối đầu Sandvikens IF vs GIF Sundsvall Phong độ Sandvikens IF gần đây Phong độ GIF Sundsvall gần đây
- Thứ tư, Ngày 28/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.99O 2.5
0.82U 2.5
1.021
1.85X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.82O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sandvikens IF vs GIF Sundsvall
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 10
-
Sandvikens IF vs GIF Sundsvall: Diễn biến chính
- 5'0-1
Taiki Kagayama (Assist:Mille Eriksson)
- 38'Liam Vabo
Carl William Isaac Thellsson0-1 - 65'0-1Marcelo Palomino
Yaqub Finey - 69'Pontus Carlsson
Oscar Sjostrand0-1 - 69'Kim Kack Ofordu
Mohammed Mahammed0-1 - 72'0-1Miguel Sandber
Mille Eriksson - 80'0-1Marc Manchon
- 86'Isac Lindholm
Gustav Thorn0-1
-
Sandvikens IF vs GIF Sundsvall: Đội hình chính và dự bị
- Sandvikens IF4-4-21Hannes Sveijer12Christopher Redenstrand23Emil Engqvist2Gustav Thorn26Linus Tagesson11Oscar Sjostrand42Mohammed Mahammed8Daniel Soderberg10Moonga Simba9Carl William Isaac Thellsson15Filip Olsson19Yaqub Finey21Pontus Engblom22Mille Eriksson6Marc Manchon23Hugo Aviander7Ture Sandberg27Amaro Bahtijar18Lucas Forsberg4Ludvig Svanberg9Taiki Kagayama1Jonas Olsson
- Đội hình dự bị
- 20Pontus Carlsson99Kim Kack Ofordu71Mahmoud Kiki Kharsi17Mamadou Kouyaté13Isac Lindholm5Taulant Parallangaj6Liam VaboJeremiah Bjornler 20Malte Hallin 30Daniel Henareh 13Marcelo Palomino 8Miguel Sandber 15Abdulahi Shino 14Samuel Tammivuori 11
- Huấn luyện viên (HLV)
- Douglas Jakobsen
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Sandvikens IF vs GIF Sundsvall: Số liệu thống kê
- Sandvikens IFGIF Sundsvall
- 8Phạt góc0
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút5
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 69%Kiểm soát bóng31%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 0Cứu thua4
-
- 131Pha tấn công79
-
- 101Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 5 | 13 | 23 | H T H T H H |
2 | Orgryte | 11 | 6 | 4 | 1 | 26 | 11 | 15 | 22 | T H T T H T |
3 | Varbergs BoIS FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 21 | T T B T H B |
4 | Vasteras SK FK | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 16 | 2 | 19 | H T B T T H |
5 | IK Oddevold | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 19 | B T T T T B |
6 | Falkenberg | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | T B H H T T |
7 | Landskrona BoIS | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 18 | 0 | 16 | T T H H B B |
8 | Ostersunds FK | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 15 | T T B H B T |
9 | GIF Sundsvall | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T B T |
10 | Sandvikens IF | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 14 | B T H B B T |
11 | IK Brage | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | B B B T H H |
12 | Utsiktens BK | 11 | 2 | 6 | 3 | 22 | 21 | 1 | 12 | H H T H H H |
13 | Helsingborg | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 15 | -5 | 11 | B B T H B H |
14 | Trelleborgs FF | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 16 | -10 | 8 | H B T B H B |
15 | Orebro | 11 | 0 | 3 | 8 | 12 | 25 | -13 | 3 | H B B H B H |
16 | Umea FC | 11 | 0 | 3 | 8 | 9 | 23 | -14 | 3 | B B B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển