Phong độ Sandvikens IF gần đây, KQ Sandvikens IF mới nhất
Phong độ Sandvikens IF gần đây
- 22/05/2025OrgryteSandvikens IF2 - 0L
- 17/05/2025Ostersunds FKSandvikens IF1 - 1D
- 10/05/2025Sandvikens IFUmea FC1 - 0W
- 03/05/2025Sandvikens IFIK Oddevold0 - 2L
- 26/04/2025Landskrona BoISSandvikens IF0 - 0L
- 20/04/2025Utsiktens BKSandvikens IF1 - 1L
- 12/04/2025Sandvikens IFTrelleborgs FF1 - 0W
- 05/04/2025HelsingborgSandvikens IF1 - 1W
- 29/03/2025Sandvikens IFKalmar0 - 0D
- 22/03/2025Vasteras SK FKSandvikens IF1 - 0D
Thống kê phong độ Sandvikens IF gần đây, KQ Sandvikens IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Sandvikens IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Thụy Điển | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ Sandvikens IF gần đây: theo giải đấu
- 22/03/2025Vasteras SK FKSandvikens IF1 - 0D
- 22/05/2025OrgryteSandvikens IF2 - 0L
- 17/05/2025Ostersunds FKSandvikens IF1 - 1D
- 10/05/2025Sandvikens IFUmea FC1 - 0W
- 03/05/2025Sandvikens IFIK Oddevold0 - 2L
- 26/04/2025Landskrona BoISSandvikens IF0 - 0L
- 20/04/2025Utsiktens BKSandvikens IF1 - 1L
- 12/04/2025Sandvikens IFTrelleborgs FF1 - 0W
- 05/04/2025HelsingborgSandvikens IF1 - 1W
- 29/03/2025Sandvikens IFKalmar0 - 0D
- Kết quả Sandvikens IF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sandvikens IF mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sandvikens IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandvikens IF (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Sandvikens IF (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 8 | 8 | 19 | H T T B T T |
2 | IF Karlstad Fotboll | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | B B T T T T |
3 | Assyriska United IK | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 16 | T H B T B T |
4 | Vasalunds IF | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 11 | 6 | 16 | T T H B T T |
5 | Haninge | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | T T T T B B |
6 | FC Stockholm Internazionale | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 13 | T B B T T B |
7 | Karlbergs BK | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 | T H T B T B |
8 | Orebro Syrianska IF | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | B T T B T B |
9 | AFC Eskilstuna | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | H H H B H B |
10 | Gefle IF | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 10 | B B T B H T |
11 | Assyriska | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 9 | B H B T B T |
12 | FC Arlanda | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T H H B T H |
13 | Enkoping | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | T H B T B B |
14 | IFK Stocksund | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B B T B T |
15 | Sollentuna United | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 18 | -9 | 4 | B B B T B H |
16 | Tegs SK | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 17 | -11 | 4 | B T H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển