Đối đầu Vasteras SK FK vs Kalmar, 00h00 ngày 07/5
Kết quả Vasteras SK FK vs Kalmar Đối đầu Vasteras SK FK vs Kalmar Phong độ Vasteras SK FK gần đây Phong độ Kalmar gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Vasteras SK FK vs Kalmar
- Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vasteras SK FK vs Kalmar trước đây
- 17/08/2024Vasteras SK FK2 - 1Kalmar0 - 1W
- 02/06/2024Kalmar0 - 4Vasteras SK FK0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Vasteras SK FK vs Kalmar
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasteras SK FK vs Kalmar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasteras SK FK vs Kalmar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasteras SK FK vs Kalmar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vasteras SK FK (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Vasteras SK FK (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vasteras SK FK thắng
Bại: là số trận Vasteras SK FK thua
Thắng: là số trận Vasteras SK FK thắng
Bại: là số trận Vasteras SK FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vasteras SK FK và Kalmar trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varbergs BoIS FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 14 | H T H T T T |
2 | Landskrona BoIS | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 7 | 5 | 14 | H H T T T T |
3 | Kalmar | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 13 | H T T T T |
4 | Orgryte | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 | T H H T B T |
5 | Ostersunds FK | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 | T H H B T T |
6 | IK Oddevold | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 | T T B H B T |
7 | GIF Sundsvall | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | T B H B T H |
8 | Vasteras SK FK | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | T H T B H |
9 | Falkenberg | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 8 | H T B H T B |
10 | IK Brage | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 8 | H B H T T B |
11 | Sandvikens IF | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | H T T B B B |
12 | Helsingborg | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B T T B B |
13 | Utsiktens BK | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 5 | B B B T H H |
14 | Trelleborgs FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 8 | -7 | 4 | B T B B B H |
15 | Orebro | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 11 | -9 | 1 | B B B B B H |
16 | Umea FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 11 | -9 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển