Kết quả Varbergs BoIS FC vs Helsingborg, 20h00 ngày 03/05
Kết quả Varbergs BoIS FC vs Helsingborg Đối đầu Varbergs BoIS FC vs Helsingborg Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây Phong độ Helsingborg gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.5
1.04U 2.5
0.841
2.20X
3.132
2.88Hiệp 1+0
0.71-0
1.17O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Varbergs BoIS FC vs Helsingborg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 6
-
Varbergs BoIS FC vs Helsingborg: Diễn biến chính
- 33'Erion Sadiku0-0
- 41'Emil Hellman0-0
- 42'Albin Winbo0-0
- 61'0-0Milan RasmussenBawa
Oscar Aga - 68'Isak Vidjeskog
Olle Edlund0-0 - 69'Jesper Westermark (Assist:Edvin Tellgren)1-0
- 74'1-0Adam Akimey
Benjamin Orn - 74'1-0Jon Birkfeldt
Wilhelm Loeper - 77'Joakim Lindner
Edvin Tellgren1-0 - 77'Mark Tokich
Albin Winbo1-0 - 80'1-0Wilhelm Nilsson
- 84'Kevin Nyarko
Oliver Alfonsi1-0 - 90'1-0Milan RasmussenBawa
-
Varbergs BoIS FC vs Helsingborg: Đội hình chính và dự bị
- Varbergs BoIS FC4-3-329Fredrik Andersson24Emil Hellman2Gustav Broman12Edvin Tellgren4Dahlstrom Niklas13Olle Edlund28Erion Sadiku5Albin Winbo10Laorent Shabani15Jesper Westermark14Oliver Alfonsi21Adrian Svanback29Oscar Aga7Wilhelm Loeper6Samuel Asoma14Lukas Kjellnas10Max Johan Erik Svensson19Benjamin Orn4Marcus Mustac Gudmann3Wilhelm Nilsson5Simon Bengtsson1Johan Brattberg
- Đội hình dự bị
- 19Kevin Nyarko1Oscar Ekman18Joakim Lindner11Nuurdin Ali Mohudin23Mark Tokich21Isak Vidjeskog25Arvid WiklundAdam Akimey 9Ebrima Bajo 27Jon Birkfeldt 2Casper Ljung 18Alvin Nordin 31Emil Radahl 30Milan RasmussenBawa 11
- Huấn luyện viên (HLV)
- Martin SkogmanMattias Lindstrom
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Varbergs BoIS FC vs Helsingborg: Số liệu thống kê
- Varbergs BoIS FCHelsingborg
- 6Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 7Sút ra ngoài10
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 1Cứu thua2
-
- 129Pha tấn công135
-
- 86Tấn công nguy hiểm79
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 5 | 13 | 23 | H T H T H H |
2 | Orgryte | 11 | 6 | 4 | 1 | 26 | 11 | 15 | 22 | T H T T H T |
3 | Varbergs BoIS FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 21 | T T B T H B |
4 | Vasteras SK FK | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 16 | 2 | 19 | H T B T T H |
5 | Landskrona BoIS | 11 | 5 | 4 | 2 | 20 | 19 | 1 | 19 | T H H B B T |
6 | IK Oddevold | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 16 | 1 | 19 | T T T T B B |
7 | Falkenberg | 11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 12 | 7 | 17 | B H H T T H |
8 | Ostersunds FK | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 16 | T B H B T H |
9 | GIF Sundsvall | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H B T B T H |
10 | Sandvikens IF | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 14 | B T H B B T |
11 | IK Brage | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | B B B T H H |
12 | Utsiktens BK | 11 | 2 | 6 | 3 | 22 | 21 | 1 | 12 | H H T H H H |
13 | Helsingborg | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 15 | -5 | 12 | B T H B H H |
14 | Trelleborgs FF | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 16 | -10 | 8 | H B T B H B |
15 | Orebro | 11 | 0 | 3 | 8 | 12 | 25 | -13 | 3 | H B B H B H |
16 | Umea FC | 11 | 0 | 3 | 8 | 9 | 23 | -14 | 3 | B B B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển