Phong độ Falkenberg gần đây, KQ Falkenberg mới nhất
Phong độ Falkenberg gần đây
- 08/04/2025IK BrageFalkenberg0 - 1W
- 29/03/2025FalkenbergVarbergs BoIS FC1 - 1D
- 22/03/2025FalkenbergTorslanda IK0 - 0W
- 16/03/2025HelsingborgFalkenberg2 - 0L
- 08/03/2025IFK VarnamoFalkenberg1 - 0L
- 27/02/2025Norrby IFFalkenberg0 - 0D
- 22/02/2025FalkenbergLunds BK0 - 0W
- 15/02/2025FalkenbergAriana1 - 0W
- 08/02/2025Trelleborgs FFFalkenberg2 - 0L
- 05/02/20251 Tvaakers IFFalkenberg1 - 0W
Thống kê phong độ Falkenberg gần đây, KQ Falkenberg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Falkenberg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Hạng nhất Thụy Điển | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Falkenberg gần đây: theo giải đấu
- 22/03/2025FalkenbergTorslanda IK0 - 0W
- 16/03/2025HelsingborgFalkenberg2 - 0L
- 08/03/2025IFK VarnamoFalkenberg1 - 0L
- 27/02/2025Norrby IFFalkenberg0 - 0D
- 22/02/2025FalkenbergLunds BK0 - 0W
- 15/02/2025FalkenbergAriana1 - 0W
- 08/02/2025Trelleborgs FFFalkenberg2 - 0L
- 05/02/20251 Tvaakers IFFalkenberg1 - 0W
- 08/04/2025IK BrageFalkenberg0 - 1W
- 29/03/2025FalkenbergVarbergs BoIS FC1 - 1D
- Kết quả Falkenberg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Falkenberg mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Falkenberg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Falkenberg (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Falkenberg (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
2 | Assyriska United IK | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | AFC Eskilstuna | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
4 | FC Stockholm Internazionale | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 4 | H T |
5 | Haninge | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | H T |
6 | IF Karlstad Fotboll | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | T H |
7 | Karlbergs BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
8 | Gefle IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T |
9 | Vasalunds IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B |
10 | Orebro Syrianska IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
11 | Assyriska | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Enkoping | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
13 | FC Arlanda | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
14 | Sollentuna United | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
15 | Tegs SK | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
16 | IFK Stocksund | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển