Phong độ Falkenberg gần đây, KQ Falkenberg mới nhất
Phong độ Falkenberg gần đây
- 01/06/2025GIF SundsvallFalkenberg0 - 0D
- 27/05/2025Landskrona BoISFalkenberg0 - 2W
- 22/05/2025FalkenbergTrelleborgs FF2 - 0W
- 17/05/2025FalkenbergKalmar0 - 0D
- 10/05/2025Utsiktens BKFalkenberg0 - 1D
- 04/05/2025OrgryteFalkenberg0 - 2L
- 30/04/2025FalkenbergOrebro1 - 1W
- 19/04/2025FalkenbergIK Oddevold1 - 1D
- 15/04/2025Vasteras SK FKFalkenberg1 - 0L
- 08/04/2025IK BrageFalkenberg0 - 1W
Thống kê phong độ Falkenberg gần đây, KQ Falkenberg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Falkenberg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thụy Điển | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Falkenberg gần đây: theo giải đấu
- 01/06/2025GIF SundsvallFalkenberg0 - 0D
- 27/05/2025Landskrona BoISFalkenberg0 - 2W
- 22/05/2025FalkenbergTrelleborgs FF2 - 0W
- 17/05/2025FalkenbergKalmar0 - 0D
- 10/05/2025Utsiktens BKFalkenberg0 - 1D
- 04/05/2025OrgryteFalkenberg0 - 2L
- 30/04/2025FalkenbergOrebro1 - 1W
- 19/04/2025FalkenbergIK Oddevold1 - 1D
- 15/04/2025Vasteras SK FKFalkenberg1 - 0L
- 08/04/2025IK BrageFalkenberg0 - 1W
- Kết quả Falkenberg mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Falkenberg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Falkenberg (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Falkenberg (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 26 | B T T H T T |
2 | IF Karlstad Fotboll | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 12 | 13 | 23 | T T T T T H |
3 | FC Stockholm Internazionale | 11 | 7 | 1 | 3 | 24 | 12 | 12 | 22 | T T B T T T |
4 | Vasalunds IF | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 15 | 10 | 22 | B T T T T B |
5 | Assyriska United IK | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 10 | 8 | 19 | B T B T B T |
6 | Karlbergs BK | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 18 | B T B H T H |
7 | Haninge | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 17 | 2 | 17 | T B B H B B |
8 | Assyriska | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | T B T T T B |
9 | Enkoping | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 17 | 2 | 14 | T B B B T T |
10 | FC Arlanda | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 16 | -2 | 13 | B T H T B H |
11 | Orebro Syrianska IF | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 21 | -9 | 13 | B T B B B H |
12 | Gefle IF | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 14 | -5 | 12 | B H T H B H |
13 | AFC Eskilstuna | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 19 | -8 | 10 | B H B B B B |
14 | Tegs SK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 20 | -8 | 8 | B B B T B H |
15 | Sollentuna United | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 27 | -14 | 7 | T B H B B T |
16 | IFK Stocksund | 10 | 2 | 0 | 8 | 13 | 31 | -18 | 6 | B T B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển