Kết quả GIF Sundsvall vs IK Brage, 00h00 ngày 23/05

Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 9

  • GIF Sundsvall vs IK Brage: Diễn biến chính

  • 30'
    0-1
    goal Marinus Larsen (Assist:Gustav Nordh)
  • 46'
    0-1
    Haris Brkic
  • 55'
    Samuel Tammivuori  
    Mille Eriksson  
    0-1
  • 55'
    Pontus Engblom  
    Monir Jelassi  
    0-1
  • 57'
    0-1
    Cesar Weilid
  • 63'
    0-1
     Anton Lundin
     Gustav Nordh
  • 63'
    0-1
     Emil Tot Wikstrom
     Marinus Larsen
  • 71'
    0-1
     Pontus Jonsson
     Filip Trpcevski
  • 87'
    0-1
     Teodor Walemark
     Amar Muhsin
  • 87'
    0-1
     Noah Astrand
     Malte Persson
  • 89'
    0-2
    goal Pontus Jonsson (Assist:Emil Tot Wikstrom)
  • GIF Sundsvall vs IK Brage: Đội hình chính và dự bị

  • GIF Sundsvall4-4-2
    1
    Jonas Olsson
    4
    Ludvig Svanberg
    27
    Amaro Bahtijar
    18
    Lucas Forsberg
    3
    Monir Jelassi
    5
    Dennis Olsson
    6
    Marc Manchon
    23
    Hugo Aviander
    9
    Taiki Kagayama
    19
    Yaqub Finey
    22
    Mille Eriksson
    33
    Amar Muhsin
    9
    Filip Trpcevski
    6
    Marinus Larsen
    19
    Haris Brkic
    10
    Gustav Berggren
    20
    Gustav Nordh
    22
    Cesar Weilid
    2
    Alexander Zetterstrom
    5
    Lorik Konjuhi
    4
    Malte Persson
    13
    Adrian Engdahl
    IK Brage4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Jeremiah Bjornler
    21Pontus Engblom
    30Malte Hallin
    13Daniel Henareh
    8Marcelo Palomino
    14Abdulahi Shino
    11Samuel Tammivuori
    Noah Astrand 23
    Pontus Jonsson 17
    Anton Lundin 11
    Elias Kurula 30
    Noah Ostberg 21
    Emil Tot Wikstrom 7
    Teodor Walemark 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Douglas Jakobsen
    Kleber Saarenpaa
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • GIF Sundsvall vs IK Brage: Số liệu thống kê

  • GIF Sundsvall
    IK Brage
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kalmar 11 6 5 0 18 5 13 23 H T H T H H
2 Orgryte 11 6 4 1 26 11 15 22 T H T T H T
3 Varbergs BoIS FC 11 6 3 2 21 13 8 21 T T B T H B
4 Vasteras SK FK 11 5 4 2 18 16 2 19 H T B T T H
5 IK Oddevold 10 6 1 3 16 14 2 19 B T T T T B
6 Falkenberg 10 4 4 2 19 12 7 16 T B H H T T
7 Landskrona BoIS 10 4 4 2 18 18 0 16 T T H H B B
8 Ostersunds FK 10 4 3 3 15 13 2 15 T T B H B T
9 GIF Sundsvall 10 4 2 4 11 11 0 14 T H B T B T
10 Sandvikens IF 11 4 2 5 11 17 -6 14 B T H B B T
11 IK Brage 11 3 4 4 13 15 -2 13 B B B T H H
12 Utsiktens BK 11 2 6 3 22 21 1 12 H H T H H H
13 Helsingborg 10 3 2 5 10 15 -5 11 B B T H B H
14 Trelleborgs FF 11 2 2 7 6 16 -10 8 H B T B H B
15 Orebro 11 0 3 8 12 25 -13 3 H B B H B H
16 Umea FC 11 0 3 8 9 23 -14 3 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation