Phong độ IK Brage gần đây, KQ IK Brage mới nhất
Phong độ IK Brage gần đây
- 18/05/20251 IK BrageIK Oddevold1 - 1L
- 14/05/2025HelsingborgIK Brage1 - 0L
- 06/05/2025IK BrageOstersunds FK0 - 1L
- 27/04/2025Umea FCIK Brage0 - 0W
- 20/04/2025Trelleborgs FFIK Brage0 - 0W
- 13/04/2025IK BrageVarbergs BoIS FC0 - 1D
- 08/04/2025IK BrageFalkenberg0 - 1L
- 30/03/2025Landskrona BoISIK Brage1 - 0D
- 22/03/2025IK BrageHammarby TFF0 - 1L
- 16/03/2025Vasteras SK FKIK Brage0 - 1D
Thống kê phong độ IK Brage gần đây, KQ IK Brage mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ IK Brage gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Hạng nhất Thụy Điển | 8 | 2 | 2 | 4 |
Phong độ IK Brage gần đây: theo giải đấu
- 22/03/2025IK BrageHammarby TFF0 - 1L
- 16/03/2025Vasteras SK FKIK Brage0 - 1D
- 18/05/20251 IK BrageIK Oddevold1 - 1L
- 14/05/2025HelsingborgIK Brage1 - 0L
- 06/05/2025IK BrageOstersunds FK0 - 1L
- 27/04/2025Umea FCIK Brage0 - 0W
- 20/04/2025Trelleborgs FFIK Brage0 - 0W
- 13/04/2025IK BrageVarbergs BoIS FC0 - 1D
- 08/04/2025IK BrageFalkenberg0 - 1L
- 30/03/2025Landskrona BoISIK Brage1 - 0D
- Kết quả IK Brage mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả IK Brage mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IK Brage gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Brage (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
IK Brage (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | T T T H T H |
2 | Varbergs BoIS FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 17 | H T T T T B |
3 | Landskrona BoIS | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 11 | 5 | 16 | T T T T H H |
4 | IK Oddevold | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | B H B T T T |
5 | Orgryte | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 15 | H T B T H T |
6 | Ostersunds FK | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 11 | 1 | 12 | H B T T B H |
7 | Vasteras SK FK | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 13 | -3 | 12 | T B H H T B |
8 | GIF Sundsvall | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B T H B T |
9 | Sandvikens IF | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 11 | T B B B T H |
10 | Falkenberg | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 12 | 0 | 10 | B H T B H H |
11 | Helsingborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | T T B B T H |
12 | Utsiktens BK | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | 9 | B T H H H T |
13 | IK Brage | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 8 | H T T B B B |
14 | Trelleborgs FF | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B B B H B T |
15 | Orebro | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 1 | B B B H B B |
16 | Umea FC | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 16 | -12 | 1 | H B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển