Kết quả Umea FC vs IK Brage, 18h00 ngày 27/04
Kết quả Umea FC vs IK Brage Đối đầu Umea FC vs IK Brage Phong độ Umea FC gần đây Phong độ IK Brage gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/04/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.03O 2.75
1.01U 2.75
0.831
3.00X
3.302
2.15Hiệp 1+0
1.12-0
0.75O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Umea FC vs IK Brage
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 5
-
Umea FC vs IK Brage: Diễn biến chính
- 6'Joel Hedstrom0-0
- 46'0-0Noah Astrand
Malte Persson - 59'David Ekman
Rasmus Andersson0-0 - 62'0-0Gustav Nordh
Pontus Jonsson - 62'0-0Anton Lundin
Emil Tot Wikstrom - 62'0-0Amar Muhsin
Haris Brkic - 67'Maximilian Dejene0-0
- 70'Linus Marklund
Maximilian Dejene0-0 - 70'Jorgen Voilas
Joel Hedstrom0-0 - 71'0-1
Gustav Nordh (Assist:Filip Trpcevski)
- 79'Emmanuel Yeboah
Stefan Lindmark0-1 - 79'Mikael Harbosen Haga
Djoseph Bangala0-1 - 85'Linus Marklund0-1
- 85'0-1Jacob Stensson
- 90'0-1Teodor Walemark
Filip Trpcevski
-
Umea FC vs IK Brage: Đội hình chính và dự bị
- Umea FC4-3-31Pontus Eriksson28Daniel Persson15Tobias Westin3Rasmus Andersson17Alfredo Martiatu Nordeman8Joel Hedstrom6Stefan Lindmark16Djoseph Bangala11Maximilian Dejene10Eythor Bjorgolfsson14Elias Cederblad19Haris Brkic9Filip Trpcevski17Pontus Jonsson10Gustav Berggren8Jacob Stensson7Emil Tot Wikstrom22Cesar Weilid2Alexander Zetterstrom5Lorik Konjuhi4Malte Persson1Viktor Frodig
- Đội hình dự bị
- 26David Ekman9Mikael Harbosen Haga24Linus Marklund19Tim Olsson31Melker Uppenberg32Jorgen Voilas12Emmanuel YeboahJonah Almquist 25Noah Astrand 23Adrian Engdahl 13Anton Lundin 11Amar Muhsin 33Gustav Nordh 20Teodor Walemark 3
- Huấn luyện viên (HLV)
- Kleber Saarenpaa
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Umea FC vs IK Brage: Số liệu thống kê
- Umea FCIK Brage
- 4Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút3
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài0
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 2Cứu thua3
-
- 18Pha tấn công23
-
- 33Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | T T T H T H |
2 | Varbergs BoIS FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 17 | H T T T T B |
3 | Landskrona BoIS | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 11 | 5 | 16 | T T T T H H |
4 | IK Oddevold | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | B H B T T T |
5 | Orgryte | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 15 | H T B T H T |
6 | Ostersunds FK | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 11 | 1 | 12 | H B T T B H |
7 | Vasteras SK FK | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 13 | -3 | 12 | T B H H T B |
8 | GIF Sundsvall | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B T H B T |
9 | Sandvikens IF | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 11 | T B B B T H |
10 | Falkenberg | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 12 | 0 | 10 | B H T B H H |
11 | Helsingborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | T T B B T H |
12 | Utsiktens BK | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | 9 | B T H H H T |
13 | IK Brage | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 8 | H T T B B B |
14 | Trelleborgs FF | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B B B H B T |
15 | Orebro | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 1 | B B B H B B |
16 | Umea FC | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 16 | -12 | 1 | H B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển