Kết quả IK Brage vs Varbergs BoIS FC, 20h00 ngày 13/04
Kết quả IK Brage vs Varbergs BoIS FC Đối đầu IK Brage vs Varbergs BoIS FC Phong độ IK Brage gần đây Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 2.75
1.02U 2.75
0.861
2.00X
3.652
3.25Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 1
0.81U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Brage vs Varbergs BoIS FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 3
-
IK Brage vs Varbergs BoIS FC: Diễn biến chính
- 30'0-1
Albin Winbo
- 51'0-1Isak Vidjeskog
Albin Winbo - 54'Marinus Larsen (Assist:Malte Persson)1-1
- 60'Jacob Stensson
Marinus Larsen1-1 - 60'Filip Trpcevski
Amar Muhsin1-1 - 69'1-1Nuurdin Ali Mohudin
Laorent Shabani - 72'Gustav Nordh
Emil Tot Wikstrom1-1 - 75'1-1Emil Hellman
- 78'Cesar Weilid1-1
- 82'1-1Anton Thorsson
Oliver Alfonsi - 82'1-1Kevin Nyarko
Olle Edlund - 86'Lorik Konjuhi
Malte Persson1-1 - 86'1-1Kevin Nyarko
-
IK Brage vs Varbergs BoIS FC: Đội hình chính và dự bị
- IK Brage4-4-21Viktor Frodig4Malte Persson3Teodor Walemark2Alexander Zetterstrom22Cesar Weilid7Emil Tot Wikstrom6Marinus Larsen10Gustav Berggren11Anton Lundin33Amar Muhsin19Haris Brkic14Oliver Alfonsi15Jesper Westermark10Laorent Shabani5Albin Winbo28Erion Sadiku13Olle Edlund4Dahlstrom Niklas12Edvin Tellgren18Joakim Lindner24Emil Hellman29Fredrik Andersson
- Đội hình dự bị
- 13Adrian Engdahl17Pontus Jonsson5Lorik Konjuhi20Gustav Nordh21Noah Ostberg8Jacob Stensson9Filip TrpcevskiKevin Nyarko 19Oscar Ekman 1Nuurdin Ali Mohudin 11Anton Thorsson 16Isak Vidjeskog 21Arvid Wiklund 25Hampus Zackrisson 3
- Huấn luyện viên (HLV)
- Kleber SaarenpaaMartin Skogman
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Brage vs Varbergs BoIS FC: Số liệu thống kê
- IK BrageVarbergs BoIS FC
- 1Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 1Tổng cú sút1
-
- 1Sút trúng cầu môn1
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 4Cứu thua3
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | T T T H T H |
2 | Varbergs BoIS FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 17 | H T T T T B |
3 | Landskrona BoIS | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 11 | 5 | 16 | T T T T H H |
4 | IK Oddevold | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | B H B T T T |
5 | Orgryte | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 15 | H T B T H T |
6 | Ostersunds FK | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 11 | 1 | 12 | H B T T B H |
7 | Vasteras SK FK | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 13 | -3 | 12 | T B H H T B |
8 | GIF Sundsvall | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B T H B T |
9 | Sandvikens IF | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 11 | T B B B T H |
10 | Falkenberg | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 12 | 0 | 10 | B H T B H H |
11 | Helsingborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | T T B B T H |
12 | Utsiktens BK | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | 9 | B T H H H T |
13 | IK Brage | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 8 | H T T B B B |
14 | Trelleborgs FF | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B B B H B T |
15 | Orebro | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 1 | B B B H B B |
16 | Umea FC | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 16 | -12 | 1 | H B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển