Kết quả Trelleborgs FF vs IK Brage, 20h00 ngày 20/04
Kết quả Trelleborgs FF vs IK Brage Đối đầu Trelleborgs FF vs IK Brage Phong độ Trelleborgs FF gần đây Phong độ IK Brage gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.75
0.88U 2.75
0.961
2.05X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.66-0
1.21O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trelleborgs FF vs IK Brage
-
Sân vận động: Vangavallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 4
-
Trelleborgs FF vs IK Brage: Diễn biến chính
- 24'0-0Anton Lundin
Marinus Larsen - 33'0-0Cesar Weilid
- 35'Charlie Weberg0-0
- 37'0-0Haris Brkic
- 58'Eren Alievski0-0
- 59'0-0Anton Lundin
- 65'0-0Emil Tot Wikstrom
Gustav Nordh - 65'Oskar Ruuska
Fredrik Martinsson0-0 - 80'Abel Ogwuche
Jakob Andersson0-0 - 81'Tobias Karlsson0-0
- 82'0-0Pontus Jonsson
Haris Brkic - 90'0-1
Filip Trpcevski (Assist:Cesar Weilid)
-
Trelleborgs FF vs IK Brage: Đội hình chính và dự bị
- Trelleborgs FF4-3-312Mathias Nilsson21Eren Alievski3Charlie Weberg19Tobias Karlsson15Emmanuel Godwin10Axel Vidjeskog24Viktor Christiansson7Jakob Andersson11Armin Culum17Filip Bohman22Fredrik Martinsson19Haris Brkic9Filip Trpcevski20Gustav Nordh8Jacob Stensson10Gustav Berggren6Marinus Larsen22Cesar Weilid2Alexander Zetterstrom3Teodor Walemark4Malte Persson1Viktor Frodig
- Đội hình dự bị
- 16Ammar Asani45Ossian Brandin9Emil Jaf26Johannes Kack5Abel Ogwuche4Abbe Rehn8Oskar RuuskaNoah Astrand 23Adrian Engdahl 13Pontus Jonsson 17Lorik Konjuhi 5Anton Lundin 11Amar Muhsin 33Emil Tot Wikstrom 7
- Huấn luyện viên (HLV)
- Per-Ola LjungKleber Saarenpaa
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Trelleborgs FF vs IK Brage: Số liệu thống kê
- Trelleborgs FFIK Brage
- 13Phạt góc4
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút7
-
- 11Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 0Cứu thua4
-
- 84Pha tấn công55
-
- 82Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | T T T H T H |
2 | Varbergs BoIS FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 17 | H T T T T B |
3 | Landskrona BoIS | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 11 | 5 | 16 | T T T T H H |
4 | IK Oddevold | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | B H B T T T |
5 | Orgryte | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 15 | H T B T H T |
6 | Ostersunds FK | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 11 | 1 | 12 | H B T T B H |
7 | Vasteras SK FK | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 13 | -3 | 12 | T B H H T B |
8 | GIF Sundsvall | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B T H B T |
9 | Sandvikens IF | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 11 | T B B B T H |
10 | Falkenberg | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 12 | 0 | 10 | B H T B H H |
11 | Helsingborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | T T B B T H |
12 | Utsiktens BK | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | 9 | B T H H H T |
13 | IK Brage | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 8 | H T T B B B |
14 | Trelleborgs FF | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B B B H B T |
15 | Orebro | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 1 | B B B H B B |
16 | Umea FC | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 16 | -12 | 1 | H B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển