Kết quả IFK Varnamo vs Landskrona BoIS, 21h00 ngày 24/11

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng

  • IFK Varnamo vs Landskrona BoIS: Diễn biến chính

  • 37'
    Albin Lohikangas (Assist:Gustav Engvall) goal 
    1-0
  • 45'
    Michael Steinwender
    1-0
  • 46'
    1-0
     Kofi Fosuhene Asare
     Christian Stark
  • 46'
    Ajdin Zeljkovic  
    Joel Voelkerling Persson  
    1-0
  • 54'
    1-0
     Edi Sylisufaj
     Victor Karlsson
  • 64'
    1-0
     Constantino Capotondi
     Robin Dzabic
  • 64'
    1-0
     Melker Jonsson
     Jesper Strid
  • 67'
    Freddy Winsth  
    Michael Steinwender  
    1-0
  • 74'
    Marco Bustos
    1-0
  • 77'
    Frank Junior Adjei  
    Gustav Engvall  
    1-0
  • 77'
    Johan Rapp  
    Marco Bustos  
    1-0
  • 87'
    1-0
     Filip Sachpekidis
     Philip Andersson
  • 87'
    Carl Johansson  
    Simon Thern  
    1-0
  • 88'
    Freddy Winsth
    1-0
  • 90'
    Luke Le Roux
    1-0
  • IFK Varnamo vs Landskrona BoIS: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Varnamo4-3-3
    39
    Viktor Alexandersson
    16
    Albin Lohikangas
    23
    Samuel Kotto
    15
    Michael Steinwender
    5
    Victor Larsson
    21
    Luke Le Roux
    11
    Wenderson Oliveira
    22
    Simon Thern
    14
    Gustav Engvall
    25
    Joel Voelkerling Persson
    19
    Marco Bustos
    7
    Victor Karlsson
    22
    Christian Stark
    19
    Vincent Sundberg
    10
    Adam Egnell
    23
    Max Nilsson
    8
    Robin Dzabic
    16
    Jesper Strid
    4
    Gustaf Bruzelius
    6
    Philip Andersson
    2
    Rassa Rahmani
    29
    Svante Hildeman
    Landskrona BoIS4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Mohammad Alsalkhadi
    32Kenan Bilalovic
    7Carl Johansson
    28Frank Junior Adjei
    6Gunnar Hampus Nasstrom
    2Johan Rapp
    1Jonathan Rasheed
    20Freddy Winsth
    10Ajdin Zeljkovic
    Constantino Capotondi 18
    Kofi Fosuhene Asare 47
    Erik Hedenquist 13
    Melker Jonsson 12
    Max'Med Mohamed 15
    Xavier Odhiambo 20
    Hampus Pauli 30
    Filip Sachpekidis 5
    Edi Sylisufaj 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Hellberg
    Billy Magnusson
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Varnamo vs Landskrona BoIS: Số liệu thống kê

  • IFK Varnamo
    Landskrona BoIS
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 464
    Số đường chuyền
    565
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 17
    Long pass
    22
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation