Phong độ Landskrona BoIS gần đây, KQ Landskrona BoIS mới nhất
Phong độ Landskrona BoIS gần đây
- 20/05/2025Landskrona BoISHelsingborg1 - 2D
- 13/05/2025Landskrona BoISOrgryte0 - 1D
- 03/05/2025Umea FCLandskrona BoIS0 - 1W
- 26/04/2025Landskrona BoISSandvikens IF0 - 0W
- 20/04/2025GIF SundsvallLandskrona BoIS0 - 0W
- 12/04/20251 Landskrona BoISUtsiktens BK0 - 1W
- 05/04/2025Ostersunds FKLandskrona BoIS2 - 0D
- 30/03/2025Landskrona BoISIK Brage1 - 0D
- 15/03/2025Landskrona BoISIFK Varnamo0 - 1D
- 12/03/2025Mjallby AIFLandskrona BoIS2 - 0L
Thống kê phong độ Landskrona BoIS gần đây, KQ Landskrona BoIS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Landskrona BoIS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Hạng nhất Thụy Điển | 8 | 4 | 4 | 0 |
Phong độ Landskrona BoIS gần đây: theo giải đấu
- 15/03/2025Landskrona BoISIFK Varnamo0 - 1D
- 12/03/2025Mjallby AIFLandskrona BoIS2 - 0L
- 20/05/2025Landskrona BoISHelsingborg1 - 2D
- 13/05/2025Landskrona BoISOrgryte0 - 1D
- 03/05/2025Umea FCLandskrona BoIS0 - 1W
- 26/04/2025Landskrona BoISSandvikens IF0 - 0W
- 20/04/2025GIF SundsvallLandskrona BoIS0 - 0W
- 12/04/20251 Landskrona BoISUtsiktens BK0 - 1W
- 05/04/2025Ostersunds FKLandskrona BoIS2 - 0D
- 30/03/2025Landskrona BoISIK Brage1 - 0D
- Kết quả Landskrona BoIS mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Landskrona BoIS mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Landskrona BoIS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Landskrona BoIS (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Landskrona BoIS (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 9 | 5 | 3 | 1 | 21 | 8 | 13 | 18 | T B T H T T |
2 | Kalmar | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | T T T H T H |
3 | Varbergs BoIS FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 17 | H T T T T B |
4 | Landskrona BoIS | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 11 | 5 | 16 | T T T T H H |
5 | IK Oddevold | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | B H B T T T |
6 | Vasteras SK FK | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 13 | -2 | 15 | B H H T B T |
7 | Falkenberg | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 12 | 4 | 13 | H T B H H T |
8 | Ostersunds FK | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | B T T B H B |
9 | GIF Sundsvall | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B T H B T |
10 | Sandvikens IF | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 15 | -6 | 11 | B B B T H B |
11 | Utsiktens BK | 9 | 2 | 4 | 3 | 19 | 18 | 1 | 10 | T H H H T H |
12 | Helsingborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | T T B B T H |
13 | IK Brage | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 8 | H T T B B B |
14 | Trelleborgs FF | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 14 | -8 | 7 | B B H B T B |
15 | Orebro | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | -11 | 2 | B B H B B H |
16 | Umea FC | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 16 | -12 | 1 | H B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển