Kết quả Umea FC vs Landskrona BoIS, 20h00 ngày 03/05
Kết quả Umea FC vs Landskrona BoIS Đối đầu Umea FC vs Landskrona BoIS Phong độ Umea FC gần đây Phong độ Landskrona BoIS gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.99-0.5
0.91O 2.75
1.04U 2.75
0.841
3.75X
3.502
1.85Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.04O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Umea FC vs Landskrona BoIS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 6
-
Umea FC vs Landskrona BoIS: Diễn biến chính
- 11'0-1
Adam Egnell
- 22'Stefan Lindmark0-1
- 50'0-1Andre Alvarez Perez
Melker Jonsson - 54'0-2
Edi Sylisufaj (Assist:Rassa Rahmani)
- 55'Tim Olsson
Elias Cederblad0-2 - 55'Jorgen Voilas
Alfredo Martiatu Nordeman0-2 - 55'Hugo Lundqvist
Maximilian Dejene0-2 - 61'Ludvig Ohman
Daniel Persson0-2 - 63'0-2Max Nilsson
- 68'0-2Cameron Streete
Vincent Sundberg - 68'0-2Kevin Jensen
Xavier Odhiambo - 71'0-2Gustaf Bruzelius
- 77'Mikael Harbosen Haga
Joel Hedstrom0-2 - 78'0-2Markus Bjorkvist
Max Nilsson - 78'0-2Gunnar Hampus Nasstrom
Constantino Capotondi - 82'Ludvig Ohman0-2
- 85'Emmanuel Yeboah
Djoseph Bangala0-2 - 86'0-2Victor Karlsson
Adam Egnell - 90'Eythor Bjorgolfsson0-2
- 90'Mikael Harbosen Haga0-2
-
Umea FC vs Landskrona BoIS: Đội hình chính và dự bị
- Umea FC4-3-31Pontus Eriksson28Daniel Persson15Tobias Westin26David Ekman17Alfredo Martiatu Nordeman8Joel Hedstrom6Stefan Lindmark16Djoseph Bangala11Maximilian Dejene10Eythor Bjorgolfsson14Elias Cederblad19Vincent Sundberg20Xavier Odhiambo9Edi Sylisufaj5Adam Egnell23Max Nilsson10Constantino Capotondi4Gustaf Bruzelius12Melker Jonsson3Gustaf Weststrom16Rassa Rahmani30Marcus Pettersson
- Đội hình dự bị
- 9Mikael Harbosen Haga29Hugo Lundqvist4Ludvig Ohman19Tim Olsson31Melker Uppenberg32Jorgen Voilas12Emmanuel YeboahMarkus Bjorkvist 11Svante Hildeman 29Kevin Jensen 21Victor Karlsson 7Gunnar Hampus Nasstrom 6Andre Alvarez Perez 18Cameron Streete 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Billy Magnusson
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Umea FC vs Landskrona BoIS: Số liệu thống kê
- Umea FCLandskrona BoIS
- 4Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 5Tổng cú sút14
-
- 3Sút trúng cầu môn13
-
- 2Sút ra ngoài1
-
- 33%Kiểm soát bóng67%
-
- 29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
- 3Cứu thua4
-
- 12Pha tấn công23
-
- 26Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 9 | 5 | 3 | 1 | 21 | 8 | 13 | 18 | T B T H T T |
2 | Kalmar | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | T T T H T H |
3 | Varbergs BoIS FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 17 | H T T T T B |
4 | Landskrona BoIS | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 11 | 5 | 16 | T T T T H H |
5 | IK Oddevold | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | B H B T T T |
6 | Vasteras SK FK | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 13 | -2 | 15 | B H H T B T |
7 | Falkenberg | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 12 | 4 | 13 | H T B H H T |
8 | Ostersunds FK | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | B T T B H B |
9 | GIF Sundsvall | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B T H B T |
10 | Sandvikens IF | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 15 | -6 | 11 | B B B T H B |
11 | Utsiktens BK | 9 | 2 | 4 | 3 | 19 | 18 | 1 | 10 | T H H H T H |
12 | Helsingborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | T T B B T H |
13 | IK Brage | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 8 | H T T B B B |
14 | Trelleborgs FF | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 14 | -8 | 7 | B B H B T B |
15 | Orebro | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | -11 | 2 | B B H B B H |
16 | Umea FC | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 16 | -12 | 1 | H B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển