Đối đầu Orgryte vs Ostersunds FK, 01h00 ngày 05/11

Hạng nhất Thụy Điển 2024: Orgryte vs Ostersunds FK

  • Giải đấu: Hạng nhất Thụy Điển
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 05/11/2024 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Orgryte vs Ostersunds FK trước đây

  • 20/04/2024
    Ostersunds FK
    1 - 1
    Orgryte
    0 - 0
    D
  • 20/08/2023
    Orgryte
    2 - 2
    Ostersunds FK
    2 - 0
    D
  • 11/06/2023
    Ostersunds FK
    2 - 1
    Orgryte
    1 - 0
    L
  • 17/09/2022
    Orgryte
    0 - 1
    Ostersunds FK
    0 - 0
    L
  • 25/05/2022
    Ostersunds FK
    0 - 0
    Orgryte
    0 - 0
    D
  • 05/10/2013
    Ostersunds FK
    2 - 1
    Orgryte
    1 - 1
    L
  • 08/06/2013
    Orgryte
    2 - 1
    Ostersunds FK
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Orgryte vs Ostersunds FK

- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Ostersunds FK: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 1 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Ostersunds FK: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Thụy Điển 7 1 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Ostersunds FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Orgryte (sân nhà) 3 1 1 1
Orgryte (sân khách) 4 0 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orgryte thắng
Bại: là số trận Orgryte thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OrgryteOstersunds FK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 29 15 10 4 49 26 23 55 T T T B H H
2 Osters IF 29 14 9 6 53 30 23 51 T T H B T T
3 Landskrona BoIS 29 14 7 8 46 31 15 49 B B T B T H
4 Helsingborg 29 13 8 8 40 32 8 47 T T B T H B
5 Sandvikens IF 29 12 7 10 48 39 9 43 B T T B H B
6 IK Brage 29 11 7 11 30 28 2 40 T B B T B B
7 Trelleborgs FF 29 11 6 12 30 38 -8 39 H B T B T B
8 Orgryte 28 10 8 10 46 41 5 38 T H H B T H
9 Orebro 29 10 8 11 35 34 1 38 H T H T B T
10 Utsiktens BK 29 10 8 11 36 38 -2 38 H B T H T B
11 Varbergs BoIS FC 29 9 9 11 44 43 1 36 B H H T H T
12 IK Oddevold 29 8 12 9 34 44 -10 36 H T H H H T
13 Gefle IF 29 8 8 13 37 51 -14 32 H B T H B T
14 Ostersunds FK 28 8 7 13 28 41 -13 31 B H B B T B
15 GIF Sundsvall 29 8 7 14 26 40 -14 31 B T B B H T
16 Skovde AIK 29 5 9 15 24 50 -26 24 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: