Tổng số trận | 182 |
Số trận đã kết thúc | 92 (50.55%) |
Số trận sắp đá | 90 (49.45%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 44 (24.18%) |
Số trận thắng (sân khách) | 34 (18.68%) |
Số trận hòa | 14 (7.69%) |
Số bàn thắng | 280 (3.04 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 148 (1.61 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 132 (1.43 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | FC Rosengard (W) (66 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | FC Rosengard (W) (66 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | FC Rosengard (W) (35 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Trelleborgs FF (W) (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Trelleborgs FF (W) (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Vittsjo GIK (W), Orebro (W) (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | FC Rosengard (W) (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | FC Rosengard (W) (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Hammarby (W) (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (46 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | (23 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (23 bàn thua) |