Kết quả Vittsjo GIK Nữ vs Malmo Nữ, 20h00 ngày 24/05
Kết quả Vittsjo GIK Nữ vs Malmo Nữ Đối đầu Vittsjo GIK Nữ vs Malmo Nữ Phong độ Vittsjo GIK Nữ gần đây Phong độ Malmo Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.93O 2.75
0.98U 2.75
0.831
3.80X
3.102
1.85Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.03O 0.5
0.36U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vittsjo GIK Nữ vs Malmo Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 9
-
Vittsjo GIK Nữ vs Malmo Nữ: Diễn biến chính
- 7'Lynn S. (Assist:Haddock A.)1-0
- 17'1-1
Plantin A. (Assist:Skoog T.)
- 27'Ekengren H. (Assist:Nyby J.)2-1
- 60'2-2
Skoog T. (Assist:Martensson A.)
- 82'Haddock A. (Assist:Ekengren H.)3-2
- 86'Walta I.3-2
- 88'Sjodahl H.3-2
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Vittsjo GIK Nữ vs Malmo Nữ: Số liệu thống kê
- Vittsjo GIK NữMalmo Nữ
- 5Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 11Tổng cú sút16
-
- 8Sút trúng cầu môn9
-
- 3Sút ra ngoài7
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 108Pha tấn công116
-
- 53Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Djurgardens (W) | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 10 | 11 | 21 | T H H T T T |
2 | Hammarby (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 7 | 14 | 19 | T H T B T B |
3 | BK Hacken (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 27 | 10 | 17 | 18 | T T B T T T |
4 | Malmo (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | T H H T T B |
5 | Kristianstads DFF (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 16 | B H T T T T |
6 | FC Rosengard (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 13 | T H B T B B |
7 | AIK Solna (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 13 | B T H T B T |
8 | Brommapojkarna (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 18 | -3 | 12 | B B T B T B |
9 | Vittsjo GIK (W) | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 16 | -3 | 12 | B H H B T T |
10 | Pitea IF (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 11 | T H B B B T |
11 | IFK Norrkoping DFK (W) | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 13 | -5 | 10 | H B H B B H |
12 | Vaxjo (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 19 | -7 | 7 | B H B T B B |
13 | Linkopings (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 18 | -11 | 5 | H T H B B B |
14 | Alingsas (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 22 | -17 | 4 | B B T B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển